Loading data. Please wait

AWS B 5.17*AWS B5.17:2008

Specification for the Qualification of Welding Fabricators

Số trang: 24
Ngày phát hành: 2008-00-00

Liên hệ
This standard establishes the minimum requirements necessary to qualify as a Welding Fabricator. The qualification is determined based on an examination of the implementation of the fabricator's quality manual to verify compliance to the requirements defined in this specification. This document also defines the Welding Fabricator's functions and lists the minimum reference materials that the Welding Fabricator should possess. This specification does not cover weldment design or nonwelding related fabrication processes, such as bolting and coatings. It does not address safety issues associated with welding.
Số hiệu tiêu chuẩn
AWS B 5.17*AWS B5.17:2008
Tên tiêu chuẩn
Specification for the Qualification of Welding Fabricators
Ngày phát hành
2008-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ANSI/AWS B 5.17 (2008), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
AWS A 2.4*AWS A2.4:2007
Standard Symbols for Welding, Brazing, and Nondestructive Examination
Số hiệu tiêu chuẩn AWS A 2.4*AWS A2.4:2007
Ngày phát hành 2007-00-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* AWS A 3.0*AWS A3.0 (2001)
STANDARD DEFINITIONS; INCLUDING TERMS FOR ADHESIVE BONDING, BRAZING, SOLDERING, THERMAL CUTTING, AND THERMALSPRAYING
Số hiệu tiêu chuẩn AWS A 3.0*AWS A3.0
Ngày phát hành 2001-00-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* AWS B 1.11*AWS B1.11 (2000)
Guide for the Visual Inspection of Welds
Số hiệu tiêu chuẩn AWS B 1.11*AWS B1.11
Ngày phát hành 2000-00-00
Mục phân loại 25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* AWS B 2.1*AWS B2.1:2005
Specification for Welding Procedure and Performance Qualification
Số hiệu tiêu chuẩn AWS B 2.1*AWS B2.1:2005
Ngày phát hành 2005-00-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* AWS QC 1*AWS QC1:2007
Standard for AWS Certification of Welding Inspectors
Số hiệu tiêu chuẩn AWS QC 1*AWS QC1:2007
Ngày phát hành 2007-00-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* AWS QC 17*AWS QC17 (2002)
Standard for Accreditation of Welding Fabricators for AWS Certified Welding Fabricator Program
Số hiệu tiêu chuẩn AWS QC 17*AWS QC17
Ngày phát hành 2002-00-00
Mục phân loại 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI Z 49.1 (2005) * ASNT SNT-TC-1A (1966)
Thay thế cho
AWS B 5.17*AWS B5.17:2004
Specification for the Qualification of Welding Fabricators
Số hiệu tiêu chuẩn AWS B 5.17*AWS B5.17:2004
Ngày phát hành 2004-00-00
Mục phân loại 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
AWS B 5.17*AWS B5.17:2014
Specification for the Qualification of Welding Fabricators
Số hiệu tiêu chuẩn AWS B 5.17*AWS B5.17:2014
Ngày phát hành 2014-00-00
Mục phân loại 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
AWS B 5.17*AWS B5.17:2014
Specification for the Qualification of Welding Fabricators
Số hiệu tiêu chuẩn AWS B 5.17*AWS B5.17:2014
Ngày phát hành 2014-00-00
Mục phân loại 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* AWS B 5.17*AWS B5.17:2008
Specification for the Qualification of Welding Fabricators
Số hiệu tiêu chuẩn AWS B 5.17*AWS B5.17:2008
Ngày phát hành 2008-00-00
Mục phân loại 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* AWS B 5.17*AWS B5.17:2004
Specification for the Qualification of Welding Fabricators
Số hiệu tiêu chuẩn AWS B 5.17*AWS B5.17:2004
Ngày phát hành 2004-00-00
Mục phân loại 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* AWS B 5.17*AWS B5.17:2000
Specification for the Qualification of Welding Fabricators
Số hiệu tiêu chuẩn AWS B 5.17*AWS B5.17:2000
Ngày phát hành 2000-00-00
Mục phân loại 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Education * Fabrication * Qualifications * Quality management * Specification (approval) * Training * Welders * Welding * Welding engineering
Số trang
24