Loading data. Please wait

AWS B 1.11*AWS B1.11

Guide for the Visual Inspection of Welds

Số trang: 46
Ngày phát hành: 2000-00-00

Liên hệ
Gives guidance to assist in the visual examination of welds. Includes sections on prerequisites, fundamentals, surface conditions, and equipment. Sketches and color photographs illustrate common weld discontinuities. ANSI Approved.
Số hiệu tiêu chuẩn
AWS B 1.11*AWS B1.11
Tên tiêu chuẩn
Guide for the Visual Inspection of Welds
Ngày phát hành
2000-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ANSI/AWS B 1.11 (2000), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
AWS A 3.0*AWS A3.0 (1994)
STANDARD DEFINITIONS; INCLUDING TERMS FOR ADHESIVE BONDING, BRAZING, SOLDERING, THERMAL CUTTING, AND THERMALSPRAYING
Số hiệu tiêu chuẩn AWS A 3.0*AWS A3.0
Ngày phát hành 1994-00-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* AWS A 4.2*AWS A4.2 (1991)
STANDARD PROCEDURES FOR CALIBRATING MAGNETIC INSTRUMENTS TO MEASURE THE DELTA FERRITE CONTENT OF AUSTENITIC AND DUPLEX FERRITIC-AUSTENITIC STAINLESS STEEL WELD METAL
Số hiệu tiêu chuẩn AWS A 4.2*AWS A4.2
Ngày phát hành 1991-00-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* AWS A 5.4*AWS A5.4 (1992)
SPECIFICATION FOR STAINLESS STEEL ELECTRODES FOR SHIELDED METAL ARC WELDING
Số hiệu tiêu chuẩn AWS A 5.4*AWS A5.4
Ngày phát hành 1992-00-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* AWS QC 1*AWS QC1:2007
Standard for AWS Certification of Welding Inspectors
Số hiệu tiêu chuẩn AWS QC 1*AWS QC1:2007
Ngày phát hành 2007-00-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* AWS D 10.11 (1987) * ANSI Z 49.1 (1999)
Thay thế cho
AWS B 1.11*AWS B1.11 (1988)
GUIDE FOR THE VISUAL EXAMINATION OF WELDS (AWS B1.11)
Số hiệu tiêu chuẩn AWS B 1.11*AWS B1.11
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
AWS B 1.11M/B 1.11*AWS B1.11M/B1.11 (2015)
Guide for the Visual Examination of Welds
Số hiệu tiêu chuẩn AWS B 1.11M/B 1.11*AWS B1.11M/B1.11
Ngày phát hành 2015-00-00
Mục phân loại 25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
AWS B 1.11M/B 1.11*AWS B1.11M/B1.11 (2015)
Guide for the Visual Examination of Welds
Số hiệu tiêu chuẩn AWS B 1.11M/B 1.11*AWS B1.11M/B1.11
Ngày phát hành 2015-00-00
Mục phân loại 25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* AWS B 1.11*AWS B1.11 (2000)
Guide for the Visual Inspection of Welds
Số hiệu tiêu chuẩn AWS B 1.11*AWS B1.11
Ngày phát hành 2000-00-00
Mục phân loại 25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* AWS B 1.11*AWS B1.11 (1988)
GUIDE FOR THE VISUAL EXAMINATION OF WELDS (AWS B1.11)
Số hiệu tiêu chuẩn AWS B 1.11*AWS B1.11
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Conditions * Equipment * Materials testing * Surfaces * Visual inspection (testing) * Welding * Welding engineering * Welds
Mục phân loại
Số trang
46