Loading data. Please wait
Unified system of corrosion and ageing protection. Metal and non-metal inorganic coatings. Procedures for accelerated corrosion tests
Số trang: 21
Ngày phát hành: 1985-00-00
Unified sistem of corrosion and ageind protection. Thermal sprayed coatings. General requiremants and methods of control | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 9.304 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Unified system of corrosion and ageing protection. Corrosion test methods. General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 9.905 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường 77.060. Ăn mòn kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Unified system of corrosion and ageing protection. Metals and alloys. Methods for determination of corrosion and corrosion resistance indices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 9.908 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 25.220.01. Xử lý bề mặt và mạ nói chung 77.060. Ăn mòn kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Unified system of corrosion and ageing protection. Metals, alloys, metal and non-metal inorganic coatings. Test methods at climatic test stations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 9.909 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường 77.060. Ăn mòn kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hydrochloric acid syntetic technical | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 857 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 71.060.30. Axit |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Industries purity. Compressed air grades of contamination | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 17433 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 13.040.20. Không khí xung quanh 71.100.20. Khí dùng trong công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gun grease. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 19537 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 75.100. Chất bôi trơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Concentrated kaolin for pottery. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 21286 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 73.080. Khoáng sản phi kim loại 81.060.10. Nguyên vật liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Unified system of corrosion and ageing protection. Metal and non-metal inorganic coatings. Procedures for accelerated corrosion tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 9.308 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 25.220.01. Xử lý bề mặt và mạ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |