Loading data. Please wait

GOST 9.308

Unified system of corrosion and ageing protection. Metal and non-metal inorganic coatings. Procedures for accelerated corrosion tests

Số trang: 21
Ngày phát hành: 1985-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
GOST 9.308
Tên tiêu chuẩn
Unified system of corrosion and ageing protection. Metal and non-metal inorganic coatings. Procedures for accelerated corrosion tests
Ngày phát hành
1985-00-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
GOST 9.304 (1987)
Unified sistem of corrosion and ageind protection. Thermal sprayed coatings. General requiremants and methods of control
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 9.304
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 9.905 (1982)
Unified system of corrosion and ageing protection. Corrosion test methods. General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 9.905
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
77.060. Ăn mòn kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 9.908 (1985)
Unified system of corrosion and ageing protection. Metals and alloys. Methods for determination of corrosion and corrosion resistance indices
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 9.908
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 25.220.01. Xử lý bề mặt và mạ nói chung
77.060. Ăn mòn kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 9.909 (1986)
Unified system of corrosion and ageing protection. Metals, alloys, metal and non-metal inorganic coatings. Test methods at climatic test stations
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 9.909
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
77.060. Ăn mòn kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 857 (1988)
Hydrochloric acid syntetic technical
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 857
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 71.060.30. Axit
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 17433 (1980)
Industries purity. Compressed air grades of contamination
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 17433
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
13.040.20. Không khí xung quanh
71.100.20. Khí dùng trong công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 19537 (1983)
Gun grease. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 19537
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 75.100. Chất bôi trơn
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 21286 (1982)
Concentrated kaolin for pottery. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 21286
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 73.080. Khoáng sản phi kim loại
81.060.10. Nguyên vật liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 9.301 (1988) * GOST 61 (1975) * GOST 195 (1977) * GOST 1770 (1974) * GOST 2263 (1979) * GOST 3773 (1972) * GOST 4167 (1974) * GOST 4202 (1977) * GOST 4233 (1977) * GOST 6709 (1972) * GOST 25336 (1982) * GOST 27987 (1988)
Thay thế cho
GOST 9.012 (1973)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
GOST 9.308 (1985)
Unified system of corrosion and ageing protection. Metal and non-metal inorganic coatings. Procedures for accelerated corrosion tests
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 9.308
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 25.220.01. Xử lý bề mặt và mạ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accelerated corrosion tests * Ageing (materials) * Coatings * Corrosion * Corrosion protection * Inorganic * Metals * Non-metals * Sciences * Surface treatment * Technology * Unified systems
Số trang
21