Loading data. Please wait
OENORM A 6040-2Technical drawings; printed forms for engineering drawings and partslists; type A (mechanical manufacturing)
Số trang: 6
Ngày phát hành: 1967-08-01
| Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 6003 |
| Ngày phát hành | 1962-10-01 |
| Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Technical drawings; standard lettering | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 6010 |
| Ngày phát hành | 1958-10-15 |
| Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 6040-1 |
| Ngày phát hành | 1967-08-01 |
| Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung 85.080.10. Giấy văn phòng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Technical drawings - Title blocks (ISO 7200:1984) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM ISO 7200 |
| Ngày phát hành | 1995-12-01 |
| Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Technical drawings - Item lists (ISO 7573:1983) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM ISO 7573 |
| Ngày phát hành | 1995-12-01 |
| Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Technical product documentation - Data fields in title blocks and document headers (ISO 7200:2004) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM EN ISO 7200 |
| Ngày phát hành | 2004-05-01 |
| Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Technical drawings; printed forms for engineering drawings and partslists; type A (mechanical manufacturing) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 6040-2 |
| Ngày phát hành | 1967-08-01 |
| Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Technical drawings - Title blocks (ISO 7200:1984) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM ISO 7200 |
| Ngày phát hành | 1995-12-01 |
| Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Technical drawings - Item lists (ISO 7573:1983) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM ISO 7573 |
| Ngày phát hành | 1995-12-01 |
| Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |