Loading data. Please wait
Technical drawings - Item lists (ISO 7573:1983)
Số trang: 2
Ngày phát hành: 1995-12-01
Technical drawings - General principles of presentation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 128 |
Ngày phát hành | 1982-07-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings; lettering; part 1: currently used characters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3098-1 |
Ngày phát hành | 1974-04-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings; Sizes and layout of drawing sheets | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5457 |
Ngày phát hành | 1980-09-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung 35.240.10. Thiết kế có hỗ trợ của máy tính (CAD) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings; Requirements for microcopying | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6428 |
Ngày phát hành | 1982-12-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung 37.080. Vi đồ họa (bao gồm ứng dụng vi điểm ảnh, điện tử và quang học) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings; Item references | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6433 |
Ngày phát hành | 1981-08-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings; Title blocks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7200 |
Ngày phát hành | 1984-08-00 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings; lines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 6058 |
Ngày phát hành | 1988-10-01 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings; presentation of views in drawings; normal projection method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 6061-1 |
Ngày phát hành | 1988-10-01 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings - Presentation of sections for general application | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 6062 |
Ngày phát hành | 1991-09-01 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings; lettering, currently used characters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM ISO 3098-1 |
Ngày phát hành | 1989-08-01 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings - Title blocks (ISO 7200:1984) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM ISO 7200 |
Ngày phát hành | 1995-12-01 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings; printed forms for engineering drawings and partslists; type A (mechanical manufacturing) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 6040-2 |
Ngày phát hành | 1967-08-01 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings; printed forms for engineering drawings and partslists; type B (mass-production) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 6040-3 |
Ngày phát hành | 1967-08-01 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings; printed forms for engineering drawings and partslists; type B (mass-production) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 6040-3 |
Ngày phát hành | 1967-08-01 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings; printed forms for engineering drawings and partslists; type A (mechanical manufacturing) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM A 6040-2 |
Ngày phát hành | 1967-08-01 |
Mục phân loại | 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical drawings - Item lists (ISO 7573:1983) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | OENORM ISO 7573 |
Ngày phát hành | 1995-12-01 |
Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ |
Trạng thái | Có hiệu lực |