Loading data. Please wait
Tanks for the transport of dangerous goods - Plug/socket connection and supply characteristics for service equipment in hazardous areas with 24 V nominal supply voltage
Số trang: 13
Ngày phát hành: 2014-12-00
Tanks for the transport of dangerous goods - Plug/socket connection and supply characteristics for service equipment in hazardous areas with 24 V nominal supply voltage | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF M88-145*NF EN 15207 |
Ngày phát hành | 2015-02-21 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm 23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Potentially explosive atmospheres - Terms and definitions for equipment and protective systems intended for use in potentially explosive atmospheres | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13237 |
Ngày phát hành | 2012-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 13.230. Bảo vệ nổ 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Overfill prevention devices for static tanks for liquid petroleum fuels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13616 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 23.020.10. Thùng chứa và xitéc cố định 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tanks for transport of dangerous goods - Service equipment for tanks - Overfill prevention systems for liquid fuels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13922 |
Ngày phát hành | 2011-09-00 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm 23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tanks for transport of dangerous goods - Digital interface for product recognition devices for liquid fuels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14116 |
Ngày phát hành | 2012-10-00 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm 23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tanks for transport of dangerous goods - Digital interface for the data transfer between tank vehicle and with stationary facilities - Part 1: Protocol specification - Control, measurement and event data | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15969-1 |
Ngày phát hành | 2011-09-00 |
Mục phân loại | 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tanks for transport of dangerous goods - Digital interface for the data transfer between tank vehicle and with stationary facilities - Part 2: Commercial and logistic data | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15969-2 |
Ngày phát hành | 2011-09-00 |
Mục phân loại | 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tanks for transport of dangerous goods - Plug/socket connection and supply characteristics for service equipment in hazardous areas with 24 V nominal supply voltage | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15207 |
Ngày phát hành | 2006-12-00 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm 23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tanks for the transport of dangerous goods - Plug/socket connection and supply characteristics for service equipment in hazardous areas with 24 V nominal supply voltage | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 15207 |
Ngày phát hành | 2014-07-00 |
Mục phân loại | 23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tanks for transport of dangerous goods - Plug/socket connection and supply characteristics for service equipment in hazardous areas with 24 V nominal supply voltage | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15207 |
Ngày phát hành | 2006-12-00 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm 23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tanks for transport of dangerous goods - Plug/socket connection and supply characteristics for service equipment in hazardous areas | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 15207 |
Ngày phát hành | 2006-08-00 |
Mục phân loại | 13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm 23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tanks for the transport of dangerous goods - Plug/socket connection and supply characteristics for service equipment in hazardous areas with 24 V nominal supply voltage | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15207 |
Ngày phát hành | 2014-12-00 |
Mục phân loại | 23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tanks for the transport of dangerous goods - Plug/socket connection and supply characteristics for service equipment in hazardous areas with 24 V nominal supply voltage | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 15207 |
Ngày phát hành | 2014-07-00 |
Mục phân loại | 23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tanks for the transport of dangerous goods - Plug/socket connection and supply characteristics for service equipment in hazardous areas with 24 V nominal supply voltage | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 15207 |
Ngày phát hành | 2012-06-00 |
Mục phân loại | 23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tanks for transport of dangerous goods - Plug/socket connection and supply characteristics for service equipment in hazardous areas | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 15207 |
Ngày phát hành | 2005-03-00 |
Mục phân loại | 23.020.20. Thùng chứa lắp trên xe |
Trạng thái | Có hiệu lực |