Loading data. Please wait

BS EN 39:2001

Loose steel tubes for tube and coupler scaffolds. Technical delivery conditions

Số trang: 20
Ngày phát hành: 2001-07-15

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
BS EN 39:2001
Tên tiêu chuẩn
Loose steel tubes for tube and coupler scaffolds. Technical delivery conditions
Ngày phát hành
2001-07-15
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 39:2001 IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 7253 (1996-12)
Paints and varnishes - Determination of resistance to neutral salt spray (fog)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7253
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12812 (2007-12)
Falsework - Performance requirements and general design
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12812
Ngày phát hành 2007-12-00
Mục phân loại 91.220. Thiết bị xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10020 (2000-03)
Definition and classification of grades of steel
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10020
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CR 10260 (2002-07-24)
Designation systems for steel. Additional symbols
Số hiệu tiêu chuẩn CR 10260
Ngày phát hành 2002-07-24
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 74 * prEN 12811 * EN 10002-1 * EN 10021 * EN 10027-1 * EN 10027-2 * EN 10204 * EN 10233 * EN 10240 * EN ISO 377 * EN ISO 1461 * EN ISO 2409 * EN ISO 2566-1 * prEN 10168 * prEN 10266 * ISO 4628-3
Thay thế cho
BS 1139-1.1:1990
Metal scaffolding. Tubes. Specification for steel tube
Số hiệu tiêu chuẩn BS 1139-1.1:1990
Ngày phát hành 1990-10-31
Mục phân loại 91.220. Thiết bị xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
Từ khóa
Steels * Pipes * Falsework * Scaffolds * Standards (scaffolding) * Construction equipment * Delivery * Couplers (scaffolding) * Diameter * Thickness
Số trang
20