Loading data. Please wait
Loose steel tubes for tube and coupler scaffolds. Technical delivery conditions
Số trang: 20
Ngày phát hành: 2001-07-15
Paints and varnishes - Determination of resistance to neutral salt spray (fog) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7253 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Falsework - Performance requirements and general design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12812 |
Ngày phát hành | 2007-12-00 |
Mục phân loại | 91.220. Thiết bị xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Definition and classification of grades of steel | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10020 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 77.080.20. Thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Designation systems for steel. Additional symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CR 10260 |
Ngày phát hành | 2002-07-24 |
Mục phân loại | 77.080.20. Thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metal scaffolding. Tubes. Specification for steel tube | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 1139-1.1:1990 |
Ngày phát hành | 1990-10-31 |
Mục phân loại | 91.220. Thiết bị xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |