Loading data. Please wait

ASD prEN 3060*ASD-STAN 2767

Bearings, airframe rolling - Rigid single row ball bearings in steel, cadmium plated, with flanged alignment housing, cadmium plated - Dimensions and loads

Số trang: 9
Ngày phát hành: 2001-12-28

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ASD prEN 3060*ASD-STAN 2767
Tên tiêu chuẩn
Bearings, airframe rolling - Rigid single row ball bearings in steel, cadmium plated, with flanged alignment housing, cadmium plated - Dimensions and loads
Ngày phát hành
2001-12-28
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
prEN 3060 (2001-12), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 2424 (1995-03)
Aerospace series - Marking of aerospace products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 2424
Ngày phát hành 1995-03-00
Mục phân loại 49.025.01. Vật liệu dùng cho công nghiệp vũ trụ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1132 (1980-10)
Rolling bearings - Tolerances - Definitions Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1132
Ngày phát hành 1980-10-00
Mục phân loại 01.040.21. Hệ thống và kết cấu cơ khí công dụng chung (Từ vựng)
21.100.20. Ổ lăn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 2031 * EN 2133 (1997-11) * EN 2221 * EN 2222 * EN 2249 * EN 3727 * AECMA TR 4475 (2001-02)
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ASD prEN 3060*ASD-STAN 2767 (2001-12-28)
Bearings, airframe rolling - Rigid single row ball bearings in steel, cadmium plated, with flanged alignment housing, cadmium plated - Dimensions and loads
Số hiệu tiêu chuẩn ASD prEN 3060*ASD-STAN 2767
Ngày phát hành 2001-12-28
Mục phân loại 49.035. Thành phần dùng cho công nghiệp xây dựng vũ trụ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Aerospace transport * Air transport * Aircraft components * Airframe bearings * Airframes * Ball bearings * Cadmium plated * Cadmium plating * Definitions * Designations * Dimensions * Flanges * Grooved ball bearings * Loading * Marking * Materials * Mechanical * Properties * Rolling bearings * Single row * Single-row bearings * Specification (approval) * Steels * Surface roughness * Surface treatment * Symbols * Tolerances (measurement) * Stress
Số trang
9