Loading data. Please wait
Bearings, airframe rolling - Rigid single row ball bearings in steel, cadmium plated, with flanged alignment housing, cadmium plated - Dimensions and loads
Số trang: 9
Ngày phát hành: 2001-12-28
Aerospace series - Marking of aerospace products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 2424 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 49.025.01. Vật liệu dùng cho công nghiệp vũ trụ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rolling bearings - Tolerances - Definitions Bilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1132 |
Ngày phát hành | 1980-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.21. Hệ thống và kết cấu cơ khí công dụng chung (Từ vựng) 21.100.20. Ổ lăn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bearings, airframe rolling - Rigid single row ball bearings in steel, cadmium plated, with flanged alignment housing, cadmium plated - Dimensions and loads | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASD prEN 3060*ASD-STAN 2767 |
Ngày phát hành | 2001-12-28 |
Mục phân loại | 49.035. Thành phần dùng cho công nghiệp xây dựng vũ trụ |
Trạng thái | Có hiệu lực |