Loading data. Please wait
Symbol 5640 Pr "Main wash (dishwasher)"
Số trang:
Ngày phát hành: 1996-03-00
Graphical symbols: 5216 Pr "Suitable for live working", 5628 Pr "Functional movement, stepwise mode", 5638 Pr "Emergency stop", 5640 Pr "Main wash, dishwasher" and 5641 Pr "Do not cover" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 3C/358/FDIS*CEI 3C/358/FDIS*IEC 60417*CEI 60417*IEC-PN 3C/60417/f23,f26,f49,f54*CEI-PN 3C/60417/f23,f26,f49,f54 |
Ngày phát hành | 1997-05-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 97.030. Dụng cụ điện gia dụng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Symbol 5640 Pr "Main wash (dishwasher)" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 3C/332/CDV*CEI 3C/332/CDV*IEC 60417*CEI 60417*IEC-PN 3C/417/f49*CEI-PN 3C/417/f49 |
Ngày phát hành | 1996-03-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 97.040.40. Máy rửa bát đĩa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols: 5216 Pr "Suitable for live working", 5628 Pr "Functional movement, stepwise mode", 5638 Pr "Emergency stop", 5640 Pr "Main wash, dishwasher" and 5641 Pr "Do not cover" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 3C/358/FDIS*CEI 3C/358/FDIS*IEC 60417*CEI 60417*IEC-PN 3C/60417/f23,f26,f49,f54*CEI-PN 3C/60417/f23,f26,f49,f54 |
Ngày phát hành | 1997-05-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 97.030. Dụng cụ điện gia dụng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |