Loading data. Please wait
IEC 3C/332/CDV*CEI 3C/332/CDV*IEC 60417*CEI 60417*IEC-PN 3C/417/f49*CEI-PN 3C/417/f49Symbol 5640 Pr "Main wash (dishwasher)"
Số trang:
Ngày phát hành: 1996-03-00
| Graphical symbols: 5216 Pr "Suitable for live working", 5628 Pr "Functional movement, stepwise mode", 5638 Pr "Emergency stop", 5640 Pr "Main wash, dishwasher" and 5641 Pr "Do not cover" | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 3C/358/FDIS*CEI 3C/358/FDIS*IEC 60417*CEI 60417*IEC-PN 3C/60417/f23,f26,f49,f54*CEI-PN 3C/60417/f23,f26,f49,f54 |
| Ngày phát hành | 1997-05-00 |
| Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 97.030. Dụng cụ điện gia dụng nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Symbol 5640 Pr "Main wash (dishwasher)" | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 3C/332/CDV*CEI 3C/332/CDV*IEC 60417*CEI 60417*IEC-PN 3C/417/f49*CEI-PN 3C/417/f49 |
| Ngày phát hành | 1996-03-00 |
| Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 97.040.40. Máy rửa bát đĩa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Graphical symbols: 5216 Pr "Suitable for live working", 5628 Pr "Functional movement, stepwise mode", 5638 Pr "Emergency stop", 5640 Pr "Main wash, dishwasher" and 5641 Pr "Do not cover" | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 3C/358/FDIS*CEI 3C/358/FDIS*IEC 60417*CEI 60417*IEC-PN 3C/60417/f23,f26,f49,f54*CEI-PN 3C/60417/f23,f26,f49,f54 |
| Ngày phát hành | 1997-05-00 |
| Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 97.030. Dụng cụ điện gia dụng nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |