Loading data. Please wait

IEC 3C/358/FDIS*CEI 3C/358/FDIS*IEC 60417*CEI 60417*IEC-PN 3C/60417/f23,f26,f49,f54*CEI-PN 3C/60417/f23,f26,f49,f54

Graphical symbols: 5216 Pr "Suitable for live working", 5628 Pr "Functional movement, stepwise mode", 5638 Pr "Emergency stop", 5640 Pr "Main wash, dishwasher" and 5641 Pr "Do not cover"

Số trang:
Ngày phát hành: 1997-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 3C/358/FDIS*CEI 3C/358/FDIS*IEC 60417*CEI 60417*IEC-PN 3C/60417/f23,f26,f49,f54*CEI-PN 3C/60417/f23,f26,f49,f54
Tên tiêu chuẩn
Graphical symbols: 5216 Pr "Suitable for live working", 5628 Pr "Functional movement, stepwise mode", 5638 Pr "Emergency stop", 5640 Pr "Main wash, dishwasher" and 5641 Pr "Do not cover"
Ngày phát hành
1997-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
IEC 3C/331/CDV*CEI 3C/331/CDV*IEC 60417*CEI 60417*IEC-PN 3C/417/f26*CEI-PN 3C/417/f26 (1996-03)
Graphical symbols for safety related applications (5216 Pr and 5638 Pr)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 3C/331/CDV*CEI 3C/331/CDV*IEC 60417*CEI 60417*IEC-PN 3C/417/f26*CEI-PN 3C/417/f26
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
97.030. Dụng cụ điện gia dụng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 3C/332/CDV*CEI 3C/332/CDV*IEC 60417*CEI 60417*IEC-PN 3C/417/f49*CEI-PN 3C/417/f49 (1996-03)
Symbol 5640 Pr "Main wash (dishwasher)"
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 3C/332/CDV*CEI 3C/332/CDV*IEC 60417*CEI 60417*IEC-PN 3C/417/f49*CEI-PN 3C/417/f49
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
97.040.40. Máy rửa bát đĩa
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 3C/330/CDV (1996-03) * IEC 3C/337/FDIS (1996-06)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEC 3C/332/CDV*CEI 3C/332/CDV*IEC 60417*CEI 60417*IEC-PN 3C/417/f49*CEI-PN 3C/417/f49 (1996-03)
Symbol 5640 Pr "Main wash (dishwasher)"
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 3C/332/CDV*CEI 3C/332/CDV*IEC 60417*CEI 60417*IEC-PN 3C/417/f49*CEI-PN 3C/417/f49
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
97.040.40. Máy rửa bát đĩa
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 3C/331/CDV*CEI 3C/331/CDV*IEC 60417*CEI 60417*IEC-PN 3C/417/f26*CEI-PN 3C/417/f26 (1996-03)
Graphical symbols for safety related applications (5216 Pr and 5638 Pr)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 3C/331/CDV*CEI 3C/331/CDV*IEC 60417*CEI 60417*IEC-PN 3C/417/f26*CEI-PN 3C/417/f26
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
97.030. Dụng cụ điện gia dụng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 3C/358/FDIS*CEI 3C/358/FDIS*IEC 60417*CEI 60417*IEC-PN 3C/60417/f23,f26,f49,f54*CEI-PN 3C/60417/f23,f26,f49,f54 (1997-05)
Graphical symbols: 5216 Pr "Suitable for live working", 5628 Pr "Functional movement, stepwise mode", 5638 Pr "Emergency stop", 5640 Pr "Main wash, dishwasher" and 5641 Pr "Do not cover"
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 3C/358/FDIS*CEI 3C/358/FDIS*IEC 60417*CEI 60417*IEC-PN 3C/60417/f23,f26,f49,f54*CEI-PN 3C/60417/f23,f26,f49,f54
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
97.030. Dụng cụ điện gia dụng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 3C/337/FDIS (1996-06) * IEC 3C/330/CDV (1996-03) * IEC 3C/292/CDV (1995-03) * IEC 3C/291/CDV (1995-03) * IEC 3C/290/CDV (1995-03) * IEC 3C/289/CDV (1995-03)
Từ khóa
Dishwashing machines * Electric appliances * Electric household appliance * Electrical engineering * Emergency stop * Graphic symbols * Live working * Safety mark * Symbols * Washing machines
Số trang