Loading data. Please wait
Ramps installed on vehicles for wheelchair users and for people restricted in their mobility - Safety requirements and testing
Số trang: 15
Ngày phát hành: 2012-03-00
Lifts installed on vehicles for wheelchair users and for people restricted in their mobility - Additional safety requirements and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 32983 |
Ngày phát hành | 2006-05-00 |
Mục phân loại | 11.180.10. Trợ giúp và đáp ứng để di chuyển (bao gồm xe lăn, gậy chống và thiết bị nâng) 53.020.99. Thiết bị nâng khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Minimum gaps to avoid crushing of parts of the human body; German version EN 349:1993+A1:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 349 |
Ngày phát hành | 2008-09-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Pressure sensitive protective devices - Part 1: General principles for the design and testing of pressure sensitive mats and pressure sensitive floors; German version EN 1760-1:1997+A1:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1760-1 |
Ngày phát hành | 2009-08-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Basic concepts, general principles for design - Part 1: Basic terminology, methodology (ISO 12100-1:2003); German version EN ISO 12100-1:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 12100-1 |
Ngày phát hành | 2004-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Basic concepts, general principles for design - Part 2: Technical principles (ISO 12100-2:2003) German version EN ISO 12100-2:2003 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 12100-2 |
Ngày phát hành | 2004-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Permanent means of access to machinery - Part 2: Working platforms and walkways (ISO 14122-2:2001); German version EN ISO 14122-2:2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 14122-2 |
Ngày phát hành | 2002-01-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ramps installed on vehicles for wheelchair users and for people restricted in their mobility - Safety requirements and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 32985 |
Ngày phát hành | 2004-04-00 |
Mục phân loại | 11.180.10. Trợ giúp và đáp ứng để di chuyển (bao gồm xe lăn, gậy chống và thiết bị nâng) 53.020.99. Thiết bị nâng khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrigenda to DIN 32985:2004-04 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 32985 Berichtigung 1 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 11.180.10. Trợ giúp và đáp ứng để di chuyển (bao gồm xe lăn, gậy chống và thiết bị nâng) 53.020.99. Thiết bị nâng khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrigenda to DIN 32985:2004-04 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 32985 Berichtigung 1 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 11.180.10. Trợ giúp và đáp ứng để di chuyển (bao gồm xe lăn, gậy chống và thiết bị nâng) 53.020.99. Thiết bị nâng khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ramps installed on vehicles for wheelchair users and for people restricted in their mobility - Safety requirements and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 32985 |
Ngày phát hành | 2004-04-00 |
Mục phân loại | 11.180.10. Trợ giúp và đáp ứng để di chuyển (bao gồm xe lăn, gậy chống và thiết bị nâng) 53.020.99. Thiết bị nâng khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ramps installed on vehicles for wheelchair users and for people restricted in their mobility - Safety requirements and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 32985 |
Ngày phát hành | 1998-06-00 |
Mục phân loại | 11.180.10. Trợ giúp và đáp ứng để di chuyển (bao gồm xe lăn, gậy chống và thiết bị nâng) 53.020.99. Thiết bị nâng khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ramps installed on vehicles for wheelchair users and for people restricted in their mobility - Safety requirements and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 32985 |
Ngày phát hành | 2012-03-00 |
Mục phân loại | 11.180.10. Trợ giúp và đáp ứng để di chuyển (bao gồm xe lăn, gậy chống và thiết bị nâng) 53.020.99. Thiết bị nâng khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |