Loading data. Please wait

prEN 13523-4

Coil coated metals - Test methods - Part 4: Pencil hardness

Số trang: 5
Ngày phát hành: 1999-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 13523-4
Tên tiêu chuẩn
Coil coated metals - Test methods - Part 4: Pencil hardness
Ngày phát hành
1999-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13523-4 (1999-09), IDT * 99/403217 DC (1999-06-08), IDT * OENORM EN 13523-4 (1999-07-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 23270 (1991-08)
Paints and varnishes and their raw materials; temperatures and humidities for conditioning and testing (ISO 3270:1984)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 23270
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 15184 (1998-11)
Paints and varnishes - Determination of film hardness by pencil test
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 15184
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13523-0
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 13523-4 (2000-09)
Coil coated metals - Test methods - Part 4: Pencil hardness
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13523-4
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13523-4 (2014-07)
Coil coated metals - Test methods - Part 4: Pencil hardness
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13523-4
Ngày phát hành 2014-07-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13523-4 (2001-01)
Coil coated metals - Test methods - Part 4: Pencil hardness
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13523-4
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13523-4 (2000-09)
Coil coated metals - Test methods - Part 4: Pencil hardness
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13523-4
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13523-4 (1999-05)
Coil coated metals - Test methods - Part 4: Pencil hardness
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13523-4
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Coating materials * Coatings * Coil coatings * Definitions * General section * Hardness * Metal coating * Metals * Organic * Paints * Pencils * Specification (approval) * Testing
Số trang
5