Loading data. Please wait

EN 13523-4

Coil coated metals - Test methods - Part 4: Pencil hardness

Số trang: 9
Ngày phát hành: 2014-07-00

Liên hệ
This part of EN 13523 describes the procedure to assess the relative hardness of an organic coating on a metallic substrate, by means of pencils of known hardness. Smooth surfaces will give more accurate results but the method is also applicable for textured surfaces. The more pronounced the texture, the greater the unreliability of results.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13523-4
Tên tiêu chuẩn
Coil coated metals - Test methods - Part 4: Pencil hardness
Ngày phát hành
2014-07-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13523-4 (2014-10), IDT * BS EN 13523-4 (2014-08-31), IDT * NF T37-001-4 (2014-08-30), IDT * SN EN 13523-4 (2014-10), IDT * OENORM EN 13523-4 (2014-09-15), IDT * PN-EN 13523-4 (2014-09-23), IDT * SS-EN 13523-4 (2014-08-03), IDT * UNE-EN 13523-4 (2014-12-10), IDT * UNI EN 13523-4:2014 (2014-10-16), IDT * STN EN 13523-4 (2014-12-01), IDT * CSN EN 13523-4 (2015-02-01), IDT * DS/EN 13523-4 (2014-12-18), IDT * NEN-EN 13523-4:2014 en (2014-08-01), IDT * SFS-EN 13523-4:en (2014-09-19), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 13523-0 (2014-06)
Coil coated metals - Test methods - Part 0: General introduction
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13523-0
Ngày phát hành 2014-06-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 23270 (1991-08)
Paints and varnishes and their raw materials; temperatures and humidities for conditioning and testing (ISO 3270:1984)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 23270
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 15184 (2012-10)
Paints and varnishes - Determination of film hardness by pencil test (ISO 15184:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 15184
Ngày phát hành 2012-10-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1396 (2007-01) * EN 10169 (2010-10)
Thay thế cho
EN 13523-4 (2001-01)
Coil coated metals - Test methods - Part 4: Pencil hardness
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13523-4
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 13523-4 (2014-03)
Coil coated metals - Test methods - Part 4: Pencil hardness
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 13523-4
Ngày phát hành 2014-03-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 13523-4 (2014-07)
Coil coated metals - Test methods - Part 4: Pencil hardness
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13523-4
Ngày phát hành 2014-07-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13523-4 (2001-01)
Coil coated metals - Test methods - Part 4: Pencil hardness
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13523-4
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13523-4 (2000-09)
Coil coated metals - Test methods - Part 4: Pencil hardness
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13523-4
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13523-4 (1999-05)
Coil coated metals - Test methods - Part 4: Pencil hardness
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13523-4
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 13523-4 (2014-03)
Coil coated metals - Test methods - Part 4: Pencil hardness
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 13523-4
Ngày phát hành 2014-03-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13523-4 (2012-10)
Coil coated metals - Test methods - Part 4: Pencil hardness
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13523-4
Ngày phát hành 2012-10-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Coating materials * Coatings * Coil coatings * Definitions * Hardness * Metal coating * Metals * Organic * Paints * Pencils * Specification (approval) * Testing
Mục phân loại
Số trang
9