Loading data. Please wait
Chimneys - Part 5: Appliances for chimney-sweep work - Requirements, planning and constructions
Số trang: 13
Ngày phát hành: 2008-05-00
Strength grading of wood - Part 1: Coniferous sawn timber | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4074-1 |
Ngày phát hành | 2008-12-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Equipment for building maintenance - Safety requirements for workplaces and accesses - Design and execution | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4426 |
Ngày phát hành | 2001-09-00 |
Mục phân loại | 91.200. Công nghệ xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ladders for construction works - Part 3: Ladders for chimneys; safety requirements and tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18799-3 |
Ngày phát hành | 1999-08-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi 97.145. Thang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ladders - Part 1: Terms, types, functional sizes; German version EN 131-1:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 131-1 |
Ngày phát hành | 2007-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.97. Giải trí. Thể thao (Từ vựng) 97.145. Thang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ladders; requirements, testing, marking; German version EN 131-2:1993 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 131-2 |
Ngày phát hành | 1993-04-00 |
Mục phân loại | 97.145. Thang |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Personal protective equipment against falls from a height - Part 2: Guided type fall arresters including a flexible anchor line; German version EN 353-2:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 353-2 |
Ngày phát hành | 2002-09-00 |
Mục phân loại | 13.340.60. Protection against falling and slipping. Including safety ropes, harnesses and fall arres |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chimneys - Part 5: Appliances for chimney-sweep work; requirements, planning and constructions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18160-5 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chimneys - Part 5: Appliances for chimney-sweep work; requirements, planning and constructions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18160-5 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chimneys; appliances for chimney-sweep work | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18160-5 |
Ngày phát hành | 1981-04-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chimneys - Part 5: Appliances for chimney-sweep work - Requirements, planning and constructions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18160-5 |
Ngày phát hành | 2008-05-00 |
Mục phân loại | 91.060.40. Ống khói, ống thông hơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |