Loading data. Please wait
Methods of test for mortar for masonry - Part 6: Determination of bulk density of fresh mortar; German version EN 1015-6:1998+A1:2006
Số trang: 10
Ngày phát hành: 2007-05-00
Specification for mortar for masonry - Part 1: Rendering and plastering mortar | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 998-1 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for mortar for masonry - Part 2: Masonry mortar | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 998-2 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for mortar for masonry - Part 2: Bulk sampling of mortars and preparation of test mortars | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1015-2 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for mortar for masonry - Part 3: Determination of consistence of fresh mortar (by flow table) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1015-3 |
Ngày phát hành | 1999-02-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for mortar for masonry - Part 7: Determination of air content of fresh mortar | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1015-7 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for mortar for masonry - Part 6: Determination of bulk density of fresh mortar; German version EN 1015-6:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1015-6 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for mortar for masonry - Part 6: Determination of bulk density of fresh mortar; German version EN 1015-6:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1015-6 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for mortar for masonry - Part 6: Determination of bulk density of fresh mortar; German version EN 1015-6:1998+A1:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1015-6 |
Ngày phát hành | 2007-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |