Loading data. Please wait
prEN 60691Thermal-links; requirements and application guide (IEC 60691:1993)
Số trang:
Ngày phát hành: 1994-02-00
| Thermal-links; requirements and application guide | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60691*CEI 60691 |
| Ngày phát hành | 1993-03-00 |
| Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Test enclosures of non-injection type constant relative humidity | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | HD 98 S1 |
| Ngày phát hành | 1977-00-00 |
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Recommended method for determining the comparative tracking index of solid insulating materials under moist conditions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | HD 214 S2 |
| Ngày phát hành | 1980-00-00 |
| Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Basic environmental testing procedures; part 2: tests; test U: robustness of terminations and integral mounting devices | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | HD 323.2.21 S3 |
| Ngày phát hành | 1988-00-00 |
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Ca: Damp heat, steady state | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-3*CEI 60068-2-3 |
| Ngày phát hành | 1969-00-00 |
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Environmental testing. Part 2: Tests. Test T: Soldering | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-20*CEI 60068-2-20 |
| Ngày phát hành | 1979-00-00 |
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test U: Robustness of terminations and integral mounting devices | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-21*CEI 60068-2-21 |
| Ngày phát hành | 1983-00-00 |
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Recommended method for determining the comparative tracking index of solid insulating materials under moist conditions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60112*CEI 60112 |
| Ngày phát hành | 1979-00-00 |
| Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Test enclosures of non-injection type constant relative humidity | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60260*CEI 60260 |
| Ngày phát hành | 1968-00-00 |
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Thermal-links - Requirements and application guide (IEC 691:1993 + A1:199X (32C/133/DIS)) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60691 |
| Ngày phát hành | 1995-03-00 |
| Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Thermal-links - Requirements and application guide (IEC 60691:2002) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60691 |
| Ngày phát hành | 2003-01-00 |
| Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Thermal-links - Requirements and application guide (IEC 60691:1993 + A1:1995) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60691 |
| Ngày phát hành | 1995-11-00 |
| Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Thermal-links - Requirements and application guide (IEC 691:1993 + A1:199X (32C/133/DIS)) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60691 |
| Ngày phát hành | 1995-03-00 |
| Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Thermal-links; requirements and application guide (IEC 60691:1993) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 60691 |
| Ngày phát hành | 1994-02-00 |
| Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
| Trạng thái | Có hiệu lực |