Loading data. Please wait
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-30: Testing and measurement techniques - Power quality measurement methods (IEC 61000-4-30:2008)
Số trang:
Ngày phát hành: 2009-01-00
Electromagnetic compatibility (EMC) - Testing and measurement techniques - Power quality measurement methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-4-30*CEI 61000-4-30 |
Ngày phát hành | 2008-10-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International elektrotechnical vocabulary; chapter 161: electromagnetic compatibility | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-161*CEI 60050-161 |
Ngày phát hành | 1990-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 3: Limits - Section 8: Signalling on low-voltage electrical installations - Emission levels, frequency bands and electromagnetic disturbance levels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-3-8*CEI 61000-3-8 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-4: Testing and measurement techniques - Electrical fast transient/burst immunity test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-4-4*CEI 61000-4-4 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-7: Testing and measurement techniques - General guide on harmonics and interharmonics measurements and instrumentation, for power supply systems and equipment connected thereto | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-4-7 AMD 1*CEI 61000-4-7 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2008-06-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung 33.100.10. Sự phát xạ 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measurement techniques - Section 15: Flickermeter - Functional and design specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-4-15*CEI 61000-4-15 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage test techniques for low-voltage equipment; part 1: definitions, test and procedure requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61180-1*CEI 61180-1 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-voltage test techniques for low-voltage equipment - Part 2: Test equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61180-2*CEI 61180-2 |
Ngày phát hành | 1994-06-00 |
Mục phân loại | 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-30: Testing and measurement techniques; Power quality measurement methods (IEC 61000-4-30:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-4-30 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 61000-4-30, Ed. 2: Electromagnetic compatibility (EMC) - Testing and measurement techniques - Power quality measurement methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 61000-4-30 |
Ngày phát hành | 2008-06-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-30: Testing and measurement techniques - Power quality measurement methods (IEC 61000-4-30:2015) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-4-30 |
Ngày phát hành | 2015-04-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung 33.100.99. Các khía cạnh khác liên quan đến điện từ có tính tương hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-30: Testing and measurement techniques - Power quality measurement methods (IEC 61000-4-30:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-4-30 |
Ngày phát hành | 2009-01-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung 33.100.99. Các khía cạnh khác liên quan đến điện từ có tính tương hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-30: Testing and measurement techniques; Power quality measurement methods (IEC 61000-4-30:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-4-30 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-30: Testing and measurement techniques - Power quality measurement methods (IEC 61000-4-30:2015) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-4-30 |
Ngày phát hành | 2015-04-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung 33.100.99. Các khía cạnh khác liên quan đến điện từ có tính tương hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 61000-4-30, Ed. 2: Electromagnetic compatibility (EMC) - Testing and measurement techniques - Power quality measurement methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 61000-4-30 |
Ngày phát hành | 2008-06-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 61000-4-30, Ed. 2: Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-30: Testing and measurement techniques - Power quality measurement methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61000-4-30 |
Ngày phát hành | 2007-07-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 61000-4-30, Ed. 1: Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-30: Testing and measurement techniques; Power quality measurement methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61000-4-30 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic Compatibility (EMC) - Part 4-30: Testing and measurement techniques; Power quality measurement methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61000-4-30 |
Ngày phát hành | 2001-07-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |