Loading data. Please wait
Aerospace series - Connectors, electrical, circular, bayonet coupling, operating temperature 175 °C or 200 °C continuous - Part 002: Specification of performance and contact arrangements
Số trang: 12
Ngày phát hành: 2007-03-00
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Test methods - Part 209: Current temperature derating | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 2591-209 |
Ngày phát hành | 1996-02-00 |
Mục phân loại | 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Design and installation of aircraft electrical and optical interconnection systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 3197 |
Ngày phát hành | 2010-12-00 |
Mục phân loại | 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay 49.090. Thiết bị công cụ trên boong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Connectors, electrical, circular, bayonet coupling, operating temperature 175 °C or 200 °C continuous - Part 001: Technical specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 3646-001 |
Ngày phát hành | 2007-03-00 |
Mục phân loại | 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Connectors, electrical, circular, bayonet coupling, operating temperature 175 °C or 200 °C continuous - Part 007: Receptacle, hermetic, round flange, welding or brazing mounting - Product standard | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 3646-007 |
Ngày phát hành | 2006-05-00 |
Mục phân loại | 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Connectors, electrical, circular, bayonet coupling, operating temperature 175 °C or 200 °C continuous - Part 010: Protective cover for plug - Product standard | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 3646-010 |
Ngày phát hành | 2006-05-00 |
Mục phân loại | 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Connectors, electrical, circular, bayonet coupling, operating temperature 175 °C or 200 °C continuous - Part 011: Dummy receptacle - Product standard | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 3646-011 |
Ngày phát hành | 2006-05-00 |
Mục phân loại | 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Elements of electrical and optical connection - Sealing plugs - Part 002: Index of product standards | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 4529-002 |
Ngày phát hành | 2006-05-00 |
Mục phân loại | 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Connectors, electrical, circular, bayonet coupling, operating temperature 175 °C or 200 °C continuous - Part 002: Specification of performance and contact arrangements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 3646-002 |
Ngày phát hành | 2005-06-00 |
Mục phân loại | 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Connectors, electrical, circular, bayonet coupling, operating temperature 175 °C or 200 °C continuous - Part 002: Specification of performance and contact arrangements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 3646-002 |
Ngày phát hành | 2007-03-00 |
Mục phân loại | 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Connectors, electrical, circular, bayonet coupling, operating temperature 175 °C or 200 °C continuous - Part 002: Specification of performance and contact arrangements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 3646-002 |
Ngày phát hành | 2005-06-00 |
Mục phân loại | 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Connectors, electrical, circular, bayonet coupling, operating temperature 175 °C or 200 °C continuous - Part 002: Specification of performance and contact arrangements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 3646-002 |
Ngày phát hành | 2001-11-00 |
Mục phân loại | 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay |
Trạng thái | Có hiệu lực |