Loading data. Please wait
Metallic materials - Rockwell hardness test - Part 3: Calibration of reference blocks (ISO 6508-3:2015)
Số trang: 3
Ngày phát hành: 2015-03-00
Geometrical Product Specification (GPS) - Surface texture: Profile method - Terms, definitions and surface texture parameters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4287 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.20. Tính chất bề mặt 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Rockwell hardness test - Part 2: Verification and calibration of testing machines and indenters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6508-2 |
Ngày phát hành | 2015-03-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Conformity assessment - General requirements for accreditation bodies accrediting conformity assessment bodies | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 17011 |
Ngày phát hành | 2004-09-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General requirements for the competence of testing and calibration laboratories | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 17025 |
Ngày phát hành | 2005-05-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Rockwell hardness test - Part 3: Calibration of reference blocks (scales A, B, C, D, E, F, G, H, K, N, T)(ISO 6508-3:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 6508-3 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 19.060. Thử cơ và thiết bị 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Hardness test - Part 3: Calibration of standardized blocks to be used for Rockwell hardness testing machines (scales A, B, C, D, E, F, G, H, K, N, T) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10109-3 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Agreed Rockwell hardness measurement HRN and HRT; Rockwell hardness measurement HRBm and HR 30 Tm for thin products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EURONORM 109 |
Ngày phát hành | 1980-06-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Calibration of hardness conversion tables for the investigation of hardness testers according to Rockwell (method B, C, N and T) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EURONORM 117 |
Ngày phát hành | 1975-03-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Rockwell hardness test - Part 3: Calibration of reference blocks (ISO 6508-3:2015) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 6508-3 |
Ngày phát hành | 2015-03-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Rockwell hardness test - Part 3: Calibration of reference blocks (scales A, B, C, D, E, F, G, H, K, N, T) (ISO/DIS 6508-3:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 6508-3 |
Ngày phát hành | 2004-05-00 |
Mục phân loại | 19.060. Thử cơ và thiết bị 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |