Loading data. Please wait
Water quality - Determination of mercury - Method using atomic absorption spectrometry (AAS) with and without enrichment
Số trang: 15
Ngày phát hành: 2012-04-00
Water quality - Sampling - Part 1: Guidance on the design of sampling programmes and sampling techniques | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5667-1 |
Ngày phát hành | 2006-12-00 |
Mục phân loại | 13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality - Calibration and evaluation of analytical methods and estimation of performance characteristics - Part 1: Statistical evaluation of the linear calibration function | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8466-1 |
Ngày phát hành | 1990-03-00 |
Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality - Calibration and evaluation of analytical methods and estimation of performance characteristics - Part 2: Calibration strategy for non-linear second-order calibration functions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8466-2 |
Ngày phát hành | 2001-11-00 |
Mục phân loại | 13.060.01. Chất lượng nước nói chung 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality - Determination of mercury | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5666 |
Ngày phát hành | 1999-05-00 |
Mục phân loại | 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality - Determination of mercury - Methods involving enrichment by amalgamation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 16590 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality - Determination of mercury - Method using atomic absorption spectrometry (AAS) with and without enrichment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 12846 |
Ngày phát hành | 2012-04-00 |
Mục phân loại | 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality - Determination of mercury | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5666 |
Ngày phát hành | 1999-05-00 |
Mục phân loại | 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality; Determination of total mercury by flameless atomic absorption spectrometry; Part 1 : Method after digestion with permanganate-peroxodisulfate | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5666-1 |
Ngày phát hành | 1983-07-00 |
Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality; Determination of total mercury by flameless atomic absorption spectrometry; Part 2: Method after pretreatment with ultraviolet radiation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5666-2 |
Ngày phát hành | 1983-07-00 |
Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality - Determination of mercury - Methods involving enrichment by amalgamation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 16590 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |