Loading data. Please wait

IEEE 802.1B

Local and metropolitan area networks; LAN/MAN management

Số trang: 54
Ngày phát hành: 1992-00-00

Liên hệ
New IEEE Standard - Inactive - Withdrawn.Services and protocol elements that permit the exchange of management information between stations attached to ISO/IEC standard local and metropolitan area networks are defined. The standard includes the specification of managed objects that permit the operation of the protocol elements to be remotely managed. In addition, an architecture for station discovery and the dynamic control of event forwarding is defined. Services and protocols that support station discovery and the dynamic control of event forwarding are defined.
Số hiệu tiêu chuẩn
IEEE 802.1B
Tên tiêu chuẩn
Local and metropolitan area networks; LAN/MAN management
Ngày phát hành
1992-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
IEEE 802*ANSI 802 (1990)
Local and metropolitan area networks; overview and architecture
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 802*ANSI 802
Ngày phát hành 1990-00-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 802.1D (1990)
Local and metropolitan area networks; media access control (MAC) bridges
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 802.1D
Ngày phát hành 1990-00-00
Mục phân loại 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 802.1E (1990)
Standard for Local Area Network: System Load Protocol
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 802.1E
Ngày phát hành 1990-00-00
Mục phân loại 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 802.10 (1992)
Local and metropolitan area networks; interoperable LAN/MAN security (SILS); currently contains Secure Data Exchange (SDE) (Clause 2)
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 802.10
Ngày phát hành 1992-00-00
Mục phân loại 35.100.20. Lớp liên kết dữ liệu
35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 7498-4 (1989-11)
Information processing systems; Open Systems Interconnection; basic reference model; Part 4: Management framework
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 7498-4
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8824 (1990-12)
Information technology - Open systems interconnection - Specification of abstract syntax notation one (ASN.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8824
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8825 (1990-12)
Information technology - Open systems interconnection - Specification of basic encoding rules for abstract syntax notation one (ASN.1)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8825
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 35.100.60. Lớp trình bày
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 9595 (1991-04)
Information technology; Open Systems Interconnection; common management information service definition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 9595
Ngày phát hành 1991-04-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 9596-1 (1991-06)
Information technology; Open Systems Interconnection; common management information protocol; part 1: specification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 9596-1
Ngày phát hành 1991-06-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 10040 (1992-11)
Information technology; Open Systems Interconnection; systems management overview
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 10040
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 10164-4 (1992-12)
Information technology; Open Systems Interconnection; systems management; part 4: alarm reporting function
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 10164-4
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 10164-7 (1992-05)
Information technology; Open Systems Interconnection; systems management: security alarm reporting function
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 10164-7
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 10165-2 (1992-10)
Information technology; Open Systems Interconnection; structure of management information: definition of management information
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 10165-2
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 10165-4 (1992-09)
Information technology; open systems interconnection; structure of management information; part 4: guidelines for the definition of managed objects
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 10165-4
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 35.100.70. Lớp ứng dụng
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.219 (1988-11)
Remote operations: model, notation and service definition
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.219
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE P 802.1F (1992) * IEEE P 802.1K (1992) * ISO 7498 (1984-10) * ISO/TR 8509 (1987-09) * ISO 8802-2 (1989-12) * ISO/IEC DIS 9596-2 (1991-08) * ISO/IEC 10164-1 (1992) * ISO/IEC 10164-2 (1992) * ISO/IEC 10164-3 (1992) * ISO/IEC 10164-5 (1992) * ISO/IEC 10164-6 (1992) * ISO/IEC 10165-1 (1992) * ISO/IEC TR 10178 (1992)
Thay thế cho
Thay thế bằng
IEEE 802.1B*ANSI 802.1B (1995)
Information technology - Telecommunications and information exchange between systems - Local and metropolitan area networks - Common specifications - Part 2: LAN/MAN management
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 802.1B*ANSI 802.1B
Ngày phát hành 1995-00-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEEE 802.1B*ANSI 802.1B (1995)
Information technology - Telecommunications and information exchange between systems - Local and metropolitan area networks - Common specifications - Part 2: LAN/MAN management
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 802.1B*ANSI 802.1B
Ngày phát hành 1995-00-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 802.1B (1992)
Local and metropolitan area networks; LAN/MAN management
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 802.1B
Ngày phát hành 1992-00-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Administration * Circuit networks * Communication networks * Computer terminals * Data communication * Data processing * Definitions * LAN * Layers * Local area networks * MAN * Management * Metropolitan area networks * Metropolitan areas * Network * Network forms * Protocols * Services * System management * Telecommunication * Telecommunications * Nets * Grids * Office management * Records * Information technology
Mục phân loại
Số trang
54