Loading data. Please wait

EN 60079-13

Explosive atmospheres - Part 13: Equipment protection by pressurized room "p" (IEC 60079-13:2010)

Số trang:
Ngày phát hành: 2010-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 60079-13
Tên tiêu chuẩn
Explosive atmospheres - Part 13: Equipment protection by pressurized room "p" (IEC 60079-13:2010)
Ngày phát hành
2010-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 60079-13 (2011-09), IDT * BS EN 60079-13 (2011-05-31), IDT * NF C23-579-13 (2011-03-01), IDT * IEC 60079-13 (2010-10), IDT * SN EN 60079-13 (2010), IDT * OEVE/OENORM EN 60079-13 (2011-11-01), IDT * PN-EN 60079-13 (2011-04-29), IDT * SS-EN 60079-13 (2011-09-07), IDT * UNE-EN 60079-13 (2011-12-07), IDT * STN EN 60079-13 (2011-08-01), IDT * STN EN 60079-13 (2012-01-01), IDT * CSN EN 60079-13 (2011-08-01), IDT * DS/EN 60079-13 (2011-02-11), IDT * NEN-EN-IEC 60079-13:2010 en (2010-12-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60050-426*CEI 60050-426 (2008-02)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 426: Equipment for explosive atmospheres
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-426*CEI 60050-426
Ngày phát hành 2008-02-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60695-11-10*CEI 60695-11-10 (1999-03)
Fire hazard testing - Part 11-10: Test flames - 50 W horizontal and vertical flame test methods
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60695-11-10*CEI 60695-11-10
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60079-0 (2007-10) * IEC 60079-2 (2007-02) * IEC 60079-10-1 (2008-12)
Thay thế cho
FprEN 60079-13 (2010-06)
IEC 60079-13, Ed. 1.0: Explosive atmospheres - Part 13: Equipment-protection by pressurized room "p"
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 60079-13
Ngày phát hành 2010-06-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 60079-13 (2010-12)
Explosive atmospheres - Part 13: Equipment protection by pressurized room "p" (IEC 60079-13:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-13
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 60079-13 (2010-06)
IEC 60079-13, Ed. 1.0: Explosive atmospheres - Part 13: Equipment-protection by pressurized room "p"
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 60079-13
Ngày phát hành 2010-06-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 60079-13 (2009-02)
IEC 60079-13, Ed. 1.0: Explosive atmospheres - Part 13: Equipment-protected by pressurized room "p"
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 60079-13
Ngày phát hành 2009-02-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Aeration * Analyzers * Construction requirements * Containments * Definitions * Design * Electrical engineering * Electrical equipment * Electrically-operated devices * Enclosure * Equipment rooms * Explosion protection * Explosive atmospheres * Marking * Pressurization * Pressurizing * Protected electrical equipment * Safety * Structures * Type of protection * Type p protected electrical equipment * Ventilation
Số trang