Loading data. Please wait

IEC 80000-13

Quantities and units - Part 13: Information science and technology

Số trang: 49
Ngày phát hành: 2008-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 80000-13
Tên tiêu chuẩn
Quantities and units - Part 13: Information science and technology
Ngày phát hành
2008-03-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF C03-001-13*NF EN 80000-13 (2008-11-01), IDT
Quantities and units - Part 13 : information science and technology
Số hiệu tiêu chuẩn NF C03-001-13*NF EN 80000-13
Ngày phát hành 2008-11-01
Mục phân loại 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
33.020. Viễn thông nói chung
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN 80000-13 (2009-01-31), IDT * OEVE/OENORM EN 80000-13 (2012-07-01), IDT * PN-EN 80000-13 (2008-10-22), IDT * SS-EN 80000-13 (2011-01-26), IDT * UNE-EN 80000-13 (2009-03-18), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEC 80000-13*CEI 80000-13 (2008-03)
Quantities and units - Part 13: Information science and technology
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 80000-13*CEI 80000-13
Ngày phát hành 2008-03-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
01.060. Ðại lượng và đơn vị
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/FDIS 80000-13 (2007-11) * IEC/FDIS 80000-13 (2007-11) * IEC/DIS 80000-13 (2006-11) * IEC/DIS 80000-13 (2006-11)
Từ khóa
Communications * Data processing * Data transfer * Definitions * Documentation * Electrical engineering * Electronic engineering * Formulae * Information * Information technology * Information theory * Sciences * Size * Symbols * Terminology * Unit signs * Units * Units of measurement
Số trang
49