Loading data. Please wait

IEC 80000-13*CEI 80000-13

Quantities and units - Part 13: Information science and technology

Số trang: 49
Ngày phát hành: 2008-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 80000-13*CEI 80000-13
Tên tiêu chuẩn
Quantities and units - Part 13: Information science and technology
Ngày phát hành
2008-03-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 80000-13 (2009-01), IDT * BS EN 80000-13 (2009-01-31), IDT * EN 80000-13 (2008-07), IDT * NF C03-001-13 (2008-11-01), IDT * C03-001-13PR, IDT * PN-EN 80000-13 (2008-10-22), IDT * UNE-EN 80000-13 (2009-03-18), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60050-704*CEI 60050-704 (1993-08)
International electrotechnical vocabulary; chapter 704: transmission
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-704*CEI 60050-704
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-713*CEI 60050-713 (1998-04)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 713: Radiocommunications: Transmitters, receivers, networks and operation
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-713*CEI 60050-713
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.060.01. Thông tin vô tuyến nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-715*CEI 60050-715 (1996-12)
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 715: Telecommunications networks, teletraffic and operation
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-715*CEI 60050-715
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-721*CEI 60050-721 (1991-11)
International electrotechnical vocabulary; chapter 721: telegraphy, facsimile and data communication
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-721*CEI 60050-721
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.050.30. Thiết bị mạng điện báo thuê bao, teletext, telefax
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60027-3 (2002-07) * ISO/IEC 2382-16 (1996-10)
Thay thế cho
IEC 25/371/FDIS (2007-11) * IEC 60027-2 (2005-08, t)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEC 80000-13*CEI 80000-13 (2008-03)
Quantities and units - Part 13: Information science and technology
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 80000-13*CEI 80000-13
Ngày phát hành 2008-03-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
01.060. Ðại lượng và đơn vị
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 25/371/FDIS (2007-11) * IEC 25/344/CDV (2006-11)
Từ khóa
Communications * Data processing * Data transfer * Definitions * Documentation * Electronic engineering * Formulae * Information * Information sciences * Information technology * Information theory * Sciences * Size * Symbols * Teletraffic * Terminology * Unit signs * Units * Units of measurement
Số trang
49