Loading data. Please wait

NF C03-001-13*NF EN 80000-13

Quantities and units - Part 13 : information science and technology

Số trang: 29
Ngày phát hành: 2008-11-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF C03-001-13*NF EN 80000-13
Tên tiêu chuẩn
Quantities and units - Part 13 : information science and technology
Ngày phát hành
2008-11-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 80000-13:2008,IDT * CEI 80000-13:2008,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60027-3*CEI 60027-3 (2002-07)
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 3: Logarithmic and related quantities, and their units
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60027-3*CEI 60027-3
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-704*CEI 60050-704 (1993-08)
International electrotechnical vocabulary; chapter 704: transmission
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-704*CEI 60050-704
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-713*CEI 60050-713 (1998-04)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 713: Radiocommunications: Transmitters, receivers, networks and operation
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-713*CEI 60050-713
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.060.01. Thông tin vô tuyến nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-715*CEI 60050-715 (1996-12)
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 715: Telecommunications networks, teletraffic and operation
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-715*CEI 60050-715
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-721*CEI 60050-721 (1991-11)
International electrotechnical vocabulary; chapter 721: telegraphy, facsimile and data communication
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-721*CEI 60050-721
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.050.30. Thiết bị mạng điện báo thuê bao, teletext, telefax
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C01-704 (1994-01-01)
Electrotechnical vocabulary. Chapter 704 : transmission.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C01-704
Ngày phát hành 1994-01-01
Mục phân loại 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
33.040.20. Hệ thống truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C01-715 (1998-02-01)
Electrotechnical vocabulary. Chapter 715 : telecommunication networks, teletraffic and operation.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C01-715
Ngày phát hành 1998-02-01
Mục phân loại 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/CEI 2382-16:1996 * NF EN 60027-3:2007 * NF C01-713:1999 * NF C01-721:1996 * FD ISO/CEI 2382-16:1996
Thay thế cho
NF EN 60027-2:200711 (C03-002)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
NF C03-001-13*NF EN 80000-13*NF EN 60027-2:200711 (C03-002)
Từ khóa
Information technology * Telecommunication * Radiocommunication * Units of measurement * Conversion factor * Symbols * Information processing * Quantity * Data processing * Definitions
Số trang
29