Loading data. Please wait
Stainless steels. Technical delivery conditions for semi-finished products, bars, rods, wire, sections and bright products of corrosion resisting steels for general purposes
Số trang: 58
Ngày phát hành: 2005-06-30
Steel products - Inspection documents - List of information and description | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10168 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 77.080.20. Thép nói chung 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic products - Types of inspection documents | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10204 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung 77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel and steel products - Location and preparation of samples and test pieces for mechanical testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 377 |
Ngày phát hành | 1997-07-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel and iron - Sampling and preparation of samples for the determination of chemical composition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14284 |
Ngày phát hành | 1996-07-00 |
Mục phân loại | 77.080.01. Kim loại sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Definition of steel products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10079 |
Ngày phát hành | 2007-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
ECISS Information Circular 11. Iron and steel. Review of available methods of chemical analysis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CR 10261 |
Ngày phát hành | 2002-07-25 |
Mục phân loại | 77.080.01. Kim loại sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Stainless steels. Technical delivery conditions for semi-finished products, bars, rods and sections for general purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 10088-3:1995 |
Ngày phát hành | 1995-11-15 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Stainless steels. Technical delivery conditions for semi-finished products, bars, rods, wire, sections and bright products of corrosion resisting steels for general purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 10088-3:2014 |
Ngày phát hành | 2014-10-31 |
Mục phân loại | 77.140.20. Thép chất lượng cao 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 10088-3:2014 |
Ngày phát hành | 2014-10-31 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |