Loading data. Please wait
Temporary edge protection systems - Product specification, test methods
Số trang: 30
Ngày phát hành: 2004-10-01
Temporary works equipment - Part 1 : scaffolds - Performance requirements and general design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P93-501-1*NF EN 12811-1 |
Ngày phát hành | 2004-08-01 |
Mục phân loại | 91.220. Thiết bị xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Structural timber - Strength classes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P21-353*NF EN 338 |
Ngày phát hành | 2009-12-01 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Timber structures. Test methods. Soft body impact test of timber framed walls. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P21-374*NF EN 596 |
Ngày phát hành | 1995-05-01 |
Mục phân loại | 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 5 "Design of timber structures" - Part 1-1 : general rules and rules for buildings - Amendment A1 : modification of the national application | |
Số hiệu tiêu chuẩn | XP P21-711/A1*XP ENV 1995-1-1 |
Ngày phát hành | 1998-02-01 |
Mục phân loại | 91.080.20. Kết cấu gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Personal protective equipment against falls from a height. Test mthods. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF S71-511*NF EN 364 |
Ngày phát hành | 1993-05-01 |
Mục phân loại | 13.340.60. Protection against falling and slipping. Including safety ropes, harnesses and fall arres |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 9 - Design of aluminium structures - Part 1-1 : general structural rules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P22-151*NF EN 1999-1-1 |
Ngày phát hành | 2007-08-01 |
Mục phân loại | 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 3 : design of steel structures - Part 1-1 : general rules and rules for buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P22-311-1*NF EN 1993-1-1 |
Ngày phát hành | 2005-10-01 |
Mục phân loại | 91.010.10. Khía cạnh luật pháp 91.080.10. Kết cấu kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety nets. Part 1 : safety requirements, test methods. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P93-311-1*NF EN 1263-1 |
Ngày phát hành | 1997-12-01 |
Mục phân loại | 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp 13.200. Khống chế tai nạn giao thông và thảm họa 91.220. Thiết bị xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |