Loading data. Please wait
| Power-driven brushes; part 1: terminology | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1083-1 |
| Ngày phát hành | 1993-04-00 |
| Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.100.70. Vật liệu mài |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Power-driven brushes - Part 1: Definitions and nomenclature | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1083-1 |
| Ngày phát hành | 1997-03-00 |
| Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.100.70. Vật liệu mài |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Power-driven brushes - Part 1: Definitions and nomenclature | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1083-1 |
| Ngày phát hành | 1997-03-00 |
| Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.100.70. Vật liệu mài |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Power-driven brushes - Part 1: Definitions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1083-1 |
| Ngày phát hành | 1996-10-00 |
| Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.100.70. Vật liệu mài |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Power-driven brushes; part 1: terminology | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1083-1 |
| Ngày phát hành | 1993-04-00 |
| Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.100.70. Vật liệu mài |
| Trạng thái | Có hiệu lực |