Loading data. Please wait
Power-driven brushes - Part 1: Definitions and nomenclature
Số trang:
Ngày phát hành: 1997-03-00
Power driven brushes - Part 1: Definitions and nomenclature; German version EN 1083-1:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1083-1 |
Ngày phát hành | 1997-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.100.70. Vật liệu mài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power-driven brushes. Part 1 : definitions and nomenclature. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF B90-100-1*NF EN 1083-1 |
Ngày phát hành | 1997-08-01 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.120.01. Thiết bị làm việc không phoi nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power driven brushes - Part 1: Definitions and nomenclature | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 1083-1 |
Ngày phát hành | 1997-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.100.70. Vật liệu mài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power-driven brushes - Part 1: Definitions and nomenclature | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CSN EN 1083-1 |
Ngày phát hành | 1998-06-01 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.100.70. Vật liệu mài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power-driven brushes - Part 1: Definitions and nomenclature | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DS/EN 1083-1 |
Ngày phát hành | 1998-02-04 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.100.70. Vật liệu mài 25.120.01. Thiết bị làm việc không phoi nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power-driven brushes. Part 1: Definitions and nomenclature | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SFS-EN 1083-1:en |
Ngày phát hành | 2001-07-27 |
Mục phân loại | 25.100.70. Vật liệu mài 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power-driven brushes - Part 1: Definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1083-1 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.100.70. Vật liệu mài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power-driven brushes - Part 1: Definitions and nomenclature | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1083-1 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.100.70. Vật liệu mài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power-driven brushes - Part 1: Definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1083-1 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.100.70. Vật liệu mài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Power-driven brushes; part 1: terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1083-1 |
Ngày phát hành | 1993-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 25.100.70. Vật liệu mài |
Trạng thái | Có hiệu lực |