Loading data. Please wait
Determination of the colourfastness of articles for common use - Part 1: Resistance to artificial saliva
Số trang: 5
Ngày phát hành: 2002-10-00
Laboratory glassware - Vacuum desiccators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12491 |
Ngày phát hành | 1998-07-00 |
Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory electrical appliances; ovens, safety requirements and tests, general technical requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12880-1 |
Ngày phát hành | 1978-11-00 |
Mục phân loại | 71.040.10. Phòng thí nghiệm hóa. Thiết bị phòng thí nghiệm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Colouring materials - Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 55943 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng) 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Terms and definitions for coating materials - Part 1: General terms; trilingual version EN 971-1:1996 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 971-1 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.87. Sơn và chất mầu (Từ vựng) 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Tests for colour fastness - Part A03: Grey scale for assessing staining (ISO 105-A03:1993); German version EN 20105-A03:1994 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 20105-A03 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of Coloured Toys for Resistance to Saliva and Perspiration | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53160 |
Ngày phát hành | 1974-06-00 |
Mục phân loại | 97.200.50. Đồ chơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of the colourfastness of articles for common use - Part 1: Test with artificial saliva | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53160-1 |
Ngày phát hành | 2010-10-00 |
Mục phân loại | 67.250. Nguyên liệu và vật phẩm dùng trong thực phẩm 97.200.50. Đồ chơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of the colourfastness of articles for common use - Part 1: Test with artificial saliva | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53160-1 |
Ngày phát hành | 2010-10-00 |
Mục phân loại | 67.250. Nguyên liệu và vật phẩm dùng trong thực phẩm 97.200.50. Đồ chơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of Coloured Toys for Resistance to Saliva and Perspiration | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53160 |
Ngày phát hành | 1974-06-00 |
Mục phân loại | 97.200.50. Đồ chơi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Determination of the colourfastness of articles for common use - Part 1: Resistance to artificial saliva | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 53160-1 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |