Loading data. Please wait
Code of practice for installation of flooring of wood and wood-based panels
Số trang: 80
Ngày phát hành: 2011-10-31
Oriented strand boards (OSB). Definitions, classification and specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 300:2006 |
Ngày phát hành | 2006-08-31 |
Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Particleboards. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 312:2003 |
Ngày phát hành | 2004-01-22 |
Mục phân loại | 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fibreboards. Specifications. Requirements for hardboards | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 622-2:2004 |
Ngày phát hành | 2006-11-30 |
Mục phân loại | 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plywood. Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 636:2003 |
Ngày phát hành | 2003-07-30 |
Mục phân loại | 79.060.10. Gỗ dán |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Code of practice for flooring of timber, timber products and wood based panel products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 8201:1987 |
Ngày phát hành | 1987-02-27 |
Mục phân loại | 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác |
Trạng thái | Có hiệu lực |