Loading data. Please wait

ISO 1096

Plywood - Classification

Số trang: 2
Ngày phát hành: 2014-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 1096
Tên tiêu chuẩn
Plywood - Classification
Ngày phát hành
2014-02-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NEN-ISO 1096:2014 en (2014-02-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 2074 (2007-08)
Plywood - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2074
Ngày phát hành 2007-08-00
Mục phân loại 01.040.79. Gỗ (Từ vựng)
79.060.10. Gỗ dán
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2426-1 (2000-12) * ISO 2426-2 (2000-12) * ISO 2426-3 (2000-12) * ISO 12465 (2007-04)
Thay thế cho
ISO 1096 (1999-04)
Plywood - Classification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1096
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 79.060.10. Gỗ dán
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 1096 (2013-09)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 1096 (2014-02)
Plywood - Classification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1096
Ngày phát hành 2014-02-00
Mục phân loại 79.060.10. Gỗ dán
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1096 (1999-04)
Plywood - Classification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1096
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 79.060.10. Gỗ dán
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1096 (1975-08)
Plywood; Classification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1096
Ngày phát hành 1975-08-00
Mục phân loại 79.060.10. Gỗ dán
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 1096 (2013-09) * ISO/DIS 1096 (2012-10) * ISO/FDIS 1096 (1998-11) * ISO/DIS 1096 (1995-10)
Từ khóa
Bar plywood * Classification * Classification systems * Design * Laminates * Panels * Permanency * Plywood * Shape * Surface finishes * Veneer plywood * Wood * Wood based products * Woodbased sheet materials * Durability * Presentations
Mục phân loại
Số trang
2