Loading data. Please wait
Plywood - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2074 |
Ngày phát hành | 2007-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.060.10. Gỗ dán |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plywood - Classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1096 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 79.060.10. Gỗ dán |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plywood - Classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1096 |
Ngày phát hành | 2014-02-00 |
Mục phân loại | 79.060.10. Gỗ dán |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plywood - Classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1096 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 79.060.10. Gỗ dán |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plywood; Classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1096 |
Ngày phát hành | 1975-08-00 |
Mục phân loại | 79.060.10. Gỗ dán |
Trạng thái | Có hiệu lực |