Loading data. Please wait

ISO 1096

Plywood - Classification

Số trang: 3
Ngày phát hành: 1999-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 1096
Tên tiêu chuẩn
Plywood - Classification
Ngày phát hành
1999-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 313-1 (1996-05), IDT * ABNT NBR ISO 1096 (2006-12-18), IDT * GB/T 9846.1 (2004), MOD * JS 839 (2005-02-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 12465-1 * ISO 12465-2 * ISO 12465-3
Thay thế cho
ISO 1096 (1975-08)
Plywood; Classification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1096
Ngày phát hành 1975-08-00
Mục phân loại 79.060.10. Gỗ dán
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 1096 (1998-11)
Thay thế bằng
ISO 1096 (2014-02)
Plywood - Classification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1096
Ngày phát hành 2014-02-00
Mục phân loại 79.060.10. Gỗ dán
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 1096 (2014-02)
Plywood - Classification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1096
Ngày phát hành 2014-02-00
Mục phân loại 79.060.10. Gỗ dán
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1096 (1999-04)
Plywood - Classification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1096
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 79.060.10. Gỗ dán
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1096 (1975-08)
Plywood; Classification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1096
Ngày phát hành 1975-08-00
Mục phân loại 79.060.10. Gỗ dán
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 1096 (1998-11) * ISO/DIS 1096 (1995-10)
Từ khóa
Bar plywood * Classification * Classification systems * Definitions * Design * Laminates * Panels * Permanency * Plywood * Shape * Surface finishes * Terminology * Veneer plywood * Wood * Wood based products * Woodbased sheet materials * Durability * Presentations
Mục phân loại
Số trang
3