Loading data. Please wait
Guide for the selection, installation, use and maintenance of apparatus for the detection and measurement of combustible gases
Số trang:
Ngày phát hành: 1996-03-00
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50014 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for explosive atmospheres - Flameproof enclosures "d" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50018 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; intrinsic safety i | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50020 |
Ngày phát hành | 1977-03-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; encapsulation m | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50028 |
Ngày phát hành | 1987-02-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres. Intrinsic safety "i" Systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50039 |
Ngày phát hành | 1980-03-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for the detection and measurement of combustible gases; general requirements and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50054 |
Ngày phát hành | 1991-06-00 |
Mục phân loại | 13.320. Hệ thống báo động và báo trước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for the detection and measurement of combustible gases; performance requirements for group II apparatus indicating up to 100 % lower explosive limit | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50057 |
Ngày phát hành | 1991-06-00 |
Mục phân loại | 13.320. Hệ thống báo động và báo trước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for the detection and measurement of combustible gases; performance requirements for group II apparatus indicating up to 100 % (v/v) gas | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50058 |
Ngày phát hành | 1991-06-00 |
Mục phân loại | 13.320. Hệ thống báo động và báo trước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide for the selection, installation, use and maintenance of apparatus for the detection and measurement of combustible gases or oxygen | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50073 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 13.320. Hệ thống báo động và báo trước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Part 29-2: Gas detectors - Selection, installation, use and maintenance of detectors for flammable gases and oxygen (IEC 60079-29-2:2015) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60079-29-2 |
Ngày phát hành | 2015-05-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Part 29-2: Gas detectors - Selection, installation, use and maintenance of detectors for flammable gases and oxygen (IEC 60079-29-2:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60079-29-2 |
Ngày phát hành | 2007-11-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide for the selection, installation, use and maintenance of apparatus for the detection and measurement of combustible gases or oxygen | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50073 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 13.320. Hệ thống báo động và báo trước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide for the selection, installation, use and maintenance of apparatus for the detection and measurement of combustible gases | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50073 |
Ngày phát hành | 1996-03-00 |
Mục phân loại | 13.320. Hệ thống báo động và báo trước |
Trạng thái | Có hiệu lực |