Loading data. Please wait
Reciprocating internal combustion engines. Fire protection.
Số trang: 13
Ngày phát hành: 1998-10-01
Reciprocating internal combustion engines - Fire protection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6826 |
Ngày phát hành | 1997-02-00 |
Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy 27.020. Ðộng cơ đốt trong |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Small craft. Fire resistant fuel hoses. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF J22-209*NF ISO 7840 |
Ngày phát hành | 1987-12-01 |
Mục phân loại | 47.080. Tàu nhỏ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Small craft. Electrical devices. Protection against ignition of surrounding flammable gases. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF J95-022*NF EN 28846 |
Ngày phát hành | 1993-11-01 |
Mục phân loại | 47.020.60. Thiết bị điện của tàu và của trang bị tàu biển 47.080. Tàu nhỏ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Part 0: Equipment - General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60079-0*CEI 60079-0 |
Ngày phát hành | 2011-06-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Small craft; permanently installed fuel systems and fixed fuel tanks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10088 |
Ngày phát hành | 1992-11-00 |
Mục phân loại | 47.020.30. Hệ thống ống 47.080. Tàu nhỏ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C23-514*NF EN 50014 |
Ngày phát hành | 1993-04-01 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |