Loading data. Please wait
Structural steels - Part 2: Technical delivery requirements for hot-finished hollow sections
Số trang: 24
Ngày phát hành: 2000-03-00
Steel; Charpy impact test (V-notch) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 148 |
Ngày phát hành | 1983-05-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel and steel products - Location and preparation of samples and test pieces for mechanical testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 377 |
Ngày phát hành | 1997-07-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel and steel products; general technical delivery requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 404 |
Ngày phát hành | 1992-07-00 |
Mục phân loại | 77.080.20. Thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel products; Definitions and classification Bilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6929 |
Ngày phát hành | 1987-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality systems - Model for quality assurance in design, development, production, installation and servicing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9001 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality systems - Model for quality assurance in production, installation and servicing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9002 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Seamless and welded (except submerged arc-welded) steel tubes for pressure purposes; eddy current testing for the detection of imperfections | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9304 |
Ngày phát hành | 1989-07-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Seamless and welded (except submerged arc-welded) steel tubes for pressure purposes; full peripheral magnetic transducer/flux leakage testing of ferromagnetic steel tubes for the detection of longitudinal imperfections | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9402 |
Ngày phát hành | 1989-07-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric resistance and induction welded steel tubes for pressure purposes; ultrasonic testing of the weld seam for the detection of longitudinal imperfections | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9764 |
Ngày phát hành | 1989-08-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 25.160.40. Mối hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Submerged arc-welded steel tubes for pressure purposes; ultrasonic testing of the weld seam for the detection of longitudinal and/or transverse imperfections | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9765 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 25.160.40. Mối hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Submerged arc-welded steel tubes for pressure purposes - Radiographic testing of the weld seam for the detection of imperfections | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 12096 |
Ngày phát hành | 1996-05-00 |
Mục phân loại | 25.160.40. Mối hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Structural steels - Part 2: Technical delivery requirements for hot-finished hollow sections | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 630-2 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |