Loading data. Please wait
Inhalational anaesthesia systems - Part 4 : anaesthetic vapour delivery devices
Số trang: 35
Ngày phát hành: 2009-07-01
Aneasthetic gas monitors. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF S95-148*NF EN ISO 11196 |
Ngày phát hành | 1997-11-01 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Anaesthetic vaporizers - Agent-specific filling systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF S95-165*NF EN ISO 5360 |
Ngày phát hành | 2012-03-01 |
Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Chemical products of industrial use. Determination of temperature of auto-inflammation of volatil liquids and gases. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF T20-037 |
Ngày phát hành | 1985-09-01 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 71.040.50. Phương pháp vật lý hoá học của phân tích |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 1 : general requirements for safety | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C74-011*NF EN 60601-1 |
Ngày phát hành | 1991-02-01 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 1-2 : general requirements for safety - Collateral standard : electromagnétic compatibility - Requirements and tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C74-012*NF EN 60601-1-2 |
Ngày phát hành | 2005-08-01 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Medical electrical equipment - Part 1-6 : general requirements for basic safety and essential performance - Collateral standard : usability | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C74-016*NF EN 60601-1-6 |
Ngày phát hành | 2010-07-01 |
Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Part 11 : equipment protection by intrinsic safety "i" | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C23-579-11*NF EN 60079-11 |
Ngày phát hành | 2007-03-01 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |