Loading data. Please wait

EN 1430

Bitumen and bituminous binders - Determination of particle polarity of bituminous emulsions

Số trang: 7
Ngày phát hành: 2009-03-00

Liên hệ
This European Standard specifies a method for the determination of the particle polarity of bituminous emulsions. WARNING - The use of this standard may involve hazardous materials, operations and equipment. This standard does not purport to address all of the safety problems associated with its use. It is the responsibility of the user of this standard to establish appropriate safety and health practices and determine the applicability of regulatory limitations prior to use.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1430
Tên tiêu chuẩn
Bitumen and bituminous binders - Determination of particle polarity of bituminous emulsions
Ngày phát hành
2009-03-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF T66-021*NF EN 1430 (2009-05-01), IDT
Bitumen and bituminous binders - Determination of particle polarity of bituminous emulsions
Số hiệu tiêu chuẩn NF T66-021*NF EN 1430
Ngày phát hành 2009-05-01
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1430 (2009-07), IDT * BS EN 1430 (2009-04-30), IDT * SN EN 1430 (2009), IDT * OENORM EN 1430 (2009-06-01), IDT * PN-EN 1430 (2009-04-29), IDT * PN-EN 1430 (2012-06-25), IDT * SS-EN 1430 (2009-03-19), IDT * UNE-EN 1430 (2009-10-28), IDT * UNI EN 1430:2009 (2009-05-07), IDT * STN EN 1430 (2009-09-01), IDT * CSN EN 1430 (2009-06-01), IDT * DS/EN 1430 (2009-07-24), IDT * NEN-EN 1430:2009 en (2009-04-01), IDT * SFS-EN 1430:en (2009-10-09), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 58 (2004-07)
Bitumen and bituminous binders - Sampling bituminous binders
Số hiệu tiêu chuẩn EN 58
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12594 (2007-03)
Bitumen and bituminous binders - Preparation of test samples
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12594
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3696 (1995-04)
Water for analytical laboratory use - Specification and test methods (ISO 3696:1987)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3696
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5280 (1979-07)
Xylene for industrial use; Specification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5280
Ngày phát hành 1979-07-00
Mục phân loại 71.080.15. Hidrocacbon thơm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
EN 1430 (1999-10)
Bitumen and bituminous binders - Determination of particle polarity of bitumen emulsions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1430
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1430 (2008-10)
Bitumen and bituminous binders - Determination of particle polarity of bituminous emulsions
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1430
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 1430 (1999-10)
Bitumen and bituminous binders - Determination of particle polarity of bitumen emulsions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1430
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1430 (2009-03)
Bitumen and bituminous binders - Determination of particle polarity of bituminous emulsions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1430
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1430 (2008-10)
Bitumen and bituminous binders - Determination of particle polarity of bituminous emulsions
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1430
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1430 (2007-06)
Bitumen and bituminous binders - Determination of particle polarity of bitumen emulsions
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1430
Ngày phát hành 2007-06-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1430 (1999-05)
Bitumen and bituminous binders - Determination of particle polarity of bitumen emulsions
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1430
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1430 (1994-05)
Petroleum products - Bitumen and bituminous binders - Determination of particle polarity of bitumen emulsions
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1430
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Binding agents * Bitumen emulsions * Bitumens * Bituminous * Bituminous binders * Construction * Definitions * Determination * Electric charge * Emulsions * Laboratory testing * Materials testing * Particulate matter * Petroleum products * Polarity * Reagents * Testing
Số trang
7