Loading data. Please wait

prEN 1430

Bitumen and bituminous binders - Determination of particle polarity of bitumen emulsions

Số trang: 6
Ngày phát hành: 1999-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 1430
Tên tiêu chuẩn
Bitumen and bituminous binders - Determination of particle polarity of bitumen emulsions
Ngày phát hành
1999-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
EN 58 (1984-03)
Sampling bituminous binders
Số hiệu tiêu chuẩn EN 58
Ngày phát hành 1984-03-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3696 (1995-04)
Water for analytical laboratory use - Specification and test methods (ISO 3696:1987)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3696
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5280 (1979-07)
Xylene for industrial use; Specification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5280
Ngày phát hành 1979-07-00
Mục phân loại 71.080.15. Hidrocacbon thơm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12594 (1999)
Thay thế cho
prEN 1430 (1994-05)
Petroleum products - Bitumen and bituminous binders - Determination of particle polarity of bitumen emulsions
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1430
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 1430 (1999-10)
Bitumen and bituminous binders - Determination of particle polarity of bitumen emulsions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1430
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1430 (2009-03)
Bitumen and bituminous binders - Determination of particle polarity of bituminous emulsions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1430
Ngày phát hành 2009-03-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1430 (1999-10)
Bitumen and bituminous binders - Determination of particle polarity of bitumen emulsions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1430
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1430 (1999-05)
Bitumen and bituminous binders - Determination of particle polarity of bitumen emulsions
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1430
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1430 (1994-05)
Petroleum products - Bitumen and bituminous binders - Determination of particle polarity of bitumen emulsions
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1430
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 75.140. Sáp, vật liệu bitum và các sản phẩm dầu mỏ khác
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Binding agents * Bitumen emulsions * Bitumens * Bituminous * Construction * Definitions * Determination * Electric charge * Emulsions * Laboratory testing * Materials testing * Particulate matter * Petroleum products * Polarity
Số trang
6