Loading data. Please wait

EN 1018+A1

Chemicals used for treatment of water intended for human consumption - Calcium carbonate

Số trang: 13
Ngày phát hành: 2015-03-00

Liên hệ
This European Standard is applicable to calcium carbonate used for treatment of water intended for human consumption. It describes the characteristics of calcium carbonate and specifies the requirements and the corresponding test methods for calcium carbonate. It gives information on its use in water treatment.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1018+A1
Tên tiêu chuẩn
Chemicals used for treatment of water intended for human consumption - Calcium carbonate
Ngày phát hành
2015-03-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1018 (2015-05), IDT * NF T94-257 (2015-04-11), IDT * OENORM EN 1018 (2015-04-15), IDT * PN-EN 1018+A1 (2015-03-31), IDT * SS-EN 1018+A1 (2015-03-15), IDT * UNE-EN 1018+A1 (2015-05-27), IDT * UNI EN 1018:2015 (2015-04-16), IDT * NEN-EN 1018:2013+A1:2015 en (2015-03-01), IDT * SFS-EN 1018 + A1:en (2015-05-15), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 6206 (1979-02)
Chemical products for industrial use; Sampling; Vocabulary Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6206
Ngày phát hành 1979-02-00
Mục phân loại 01.040.71. Hóa chất (Từ vựng)
71.100.01. Sản phẩm công nghiệp hoá học nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12485 (2010-04) * EN 12902 (2004-11) * ISO 3165 (1976-06) * ISO 9277 (2010-09) * EGV 1272/2008 (2008-12-16) * 98/83/EG (1998-11-03)
Thay thế cho
EN 1018 (2013-05) * EN 1018/FprA1 (2014-07)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 1018/AC (2009-11)
Chemicals used for treatment of water intended for human consumption - Calcium carbonate
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1018/AC
Ngày phát hành 2009-11-00
Mục phân loại 71.100.80. Chất hoá học dùng để làm sạch nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1018/AC (2007-10)
Chemicals used for treatment of water intended for human consumption - Calcium carbonate
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1018/AC
Ngày phát hành 2007-10-00
Mục phân loại 71.100.80. Chất hoá học dùng để làm sạch nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1018 (1998-05)
Chemicals used for treatment of water intended for human consumption - Calcium carbonate
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1018
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 71.100.80. Chất hoá học dùng để làm sạch nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1018+A1 (2015-03)
Chemicals used for treatment of water intended for human consumption - Calcium carbonate
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1018+A1
Ngày phát hành 2015-03-00
Mục phân loại 71.100.80. Chất hoá học dùng để làm sạch nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1018/FprA1 (2014-07) * EN 1018 (2013-05) * FprEN 1018 (2012-09) * EN 1018 (2006-07) * prEN 1018 (2005-12) * prEN 1018 (1998-01) * prEN 1018 (1993-02)
Từ khóa
Acceptance specification * Calcium carbonates * Chemical properties * Drinking water treatment * Filtering materials * Filters * Filtration * Limestone * Marking * Physical properties * Potable water * Properties * Purity * Purity criterion * Service water * Specification (approval) * Storage * Testing * Transport * Treatment * Water * Water practice * Water purification * Water supply * Water supply engineering * Water treatment * Drinking water * Purification * Preparation * Bearings
Số trang
13