Loading data. Please wait
EN 1018Chemicals used for treatment of water intended for human consumption - Calcium carbonate
Số trang:
Ngày phát hành: 1998-05-00
| Building lime - Part 2: Test methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 459-2 |
| Ngày phát hành | 1994-11-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Chemical products for industrial use; Sampling; Vocabulary Bilingual edition | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6206 |
| Ngày phát hành | 1979-02-00 |
| Mục phân loại | 01.040.71. Hóa chất (Từ vựng) 71.100.01. Sản phẩm công nghiệp hoá học nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Chemicals used for treatment of water intended for human consumption - Calcium carbonate | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1018 |
| Ngày phát hành | 1998-05-00 |
| Mục phân loại | 71.100.80. Chất hoá học dùng để làm sạch nước |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Chemicals used for treatment of water intended for human consumption - Calcium carbonate | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1018+A1 |
| Ngày phát hành | 2015-03-00 |
| Mục phân loại | 71.100.80. Chất hoá học dùng để làm sạch nước |
| Trạng thái | Có hiệu lực |