Loading data. Please wait
Thermal insulating products for building equipment and industrial installations - Determination of trace quantities of water soluble chloride, fluoride, silicate, and sodium ions and pH
Số trang: 14
Ngày phát hành: 1999-03-00
Glas and glassware; analysis of extract solutions; part 1: determination of silicon dioxide by molecular absorption spectrometry | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10136-1 |
Ngày phát hành | 1993-07-00 |
Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass and glassware; analysis of extract solutions; part 2: determination of sodium oxide and potassium oxide by flame spectrometric methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10136-2 |
Ngày phát hành | 1993-07-00 |
Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulating products for building equipment and industrial installations - Determination of trace quantities of water soluble chloride, fluoride, silicate, sodium ions and pH | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13468 |
Ngày phát hành | 2001-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulating products for building equipment and industrial installations - Determination of trace quantities of water soluble chloride, fluoride, silicate, sodium ions and pH | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13468 |
Ngày phát hành | 2001-09-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulating products for building equipment and industrial installations - Determination of trace quantities of water soluble chloride, fluoride, silicate, sodium ions and pH | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13468 |
Ngày phát hành | 2001-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal insulating products for building equipment and industrial installations - Determination of trace quantities of water soluble chloride, fluoride, silicate, and sodium ions and pH | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13468 |
Ngày phát hành | 1999-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |