Loading data. Please wait
Ergonomics - Assessment of speech communication (ISO 9921:2003); German version EN ISO 9921:2003
Số trang: 36
Ngày phát hành: 2004-02-00
| Methods for Calculation of the Speech Intelligibility Index | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/ASA S 3.5 |
| Ngày phát hành | 1997-00-00 |
| Mục phân loại | 33.040.20. Hệ thống truyền tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Sound system equipment - Part 16: Objective rating of speech intelligibility by speech transmission index | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60268-16*CEI 60268-16 |
| Ngày phát hành | 2003-05-00 |
| Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học 33.160.30. Hệ thống ghi âm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Sound systems for emergency purposes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60849*CEI 60849 |
| Ngày phát hành | 1998-02-00 |
| Mục phân loại | 13.320. Hệ thống báo động và báo trước |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Ergonomics - Danger signals for public and work areas - Auditory danger signals | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7731 |
| Ngày phát hành | 2003-11-00 |
| Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 13.320. Hệ thống báo động và báo trước |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Ergonomics - System of auditory and visual danger information signals | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11429 |
| Ngày phát hành | 1996-12-00 |
| Mục phân loại | 13.180. Công thái học (ergonomics) 13.320. Hệ thống báo động và báo trước |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Speech communication in work places under the influence of disturbing noise; terms and definitions, connexions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 33410 |
| Ngày phát hành | 1981-12-00 |
| Mục phân loại | 13.140. Tiếng ồn đối với con người |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Ergonomics - Assessment of speech communication (ISO 9921:2003); German version EN ISO 9921:2003 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 9921 |
| Ngày phát hành | 2004-02-00 |
| Mục phân loại | 13.140. Tiếng ồn đối với con người |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Speech communication in work places under the influence of disturbing noise; terms and definitions, connexions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 33410 |
| Ngày phát hành | 1981-12-00 |
| Mục phân loại | 13.140. Tiếng ồn đối với con người |
| Trạng thái | Có hiệu lực |