Loading data. Please wait

DIN EN ISO 9921

Ergonomics - Assessment of speech communication (ISO 9921:2003); German version EN ISO 9921:2003

Số trang: 36
Ngày phát hành: 2004-02-00

Liên hệ
The standard specifies the requirements for the performance of speech communications in case of verbal alert and danger signals, information messages, and speech communications in general. Methods to predict and to assess the performance in practical applications are described and examples are given. The purpose of standardization of the ergonomic assessment of speech communication is to give a certain level of speech communication quality for different applications.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN ISO 9921
Tên tiêu chuẩn
Ergonomics - Assessment of speech communication (ISO 9921:2003); German version EN ISO 9921:2003
Ngày phát hành
2004-02-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 9921 (2003-10), IDT * ISO 9921 (2003-10), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ANSI/ASA S 3.5 (1997)
Methods for Calculation of the Speech Intelligibility Index
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/ASA S 3.5
Ngày phát hành 1997-00-00
Mục phân loại 33.040.20. Hệ thống truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60268-16*CEI 60268-16 (2003-05)
Sound system equipment - Part 16: Objective rating of speech intelligibility by speech transmission index
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60268-16*CEI 60268-16
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 17.140.50. Ðiện âm học
33.160.30. Hệ thống ghi âm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60849*CEI 60849 (1998-02)
Sound systems for emergency purposes
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60849*CEI 60849
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 13.320. Hệ thống báo động và báo trước
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7731 (2003-11)
Ergonomics - Danger signals for public and work areas - Auditory danger signals
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7731
Ngày phát hành 2003-11-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
13.320. Hệ thống báo động và báo trước
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11429 (1996-12)
Ergonomics - System of auditory and visual danger information signals
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11429
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 13.180. Công thái học (ergonomics)
13.320. Hệ thống báo động và báo trước
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/TR 4870 (1991-12)
Thay thế cho
DIN 33410 (1981-12)
Speech communication in work places under the influence of disturbing noise; terms and definitions, connexions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 33410
Ngày phát hành 1981-12-00
Mục phân loại 13.140. Tiếng ồn đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 9921 (2002-01)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN ISO 9921 (2004-02)
Ergonomics - Assessment of speech communication (ISO 9921:2003); German version EN ISO 9921:2003
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 9921
Ngày phát hành 2004-02-00
Mục phân loại 13.140. Tiếng ồn đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 33410 (1981-12)
Speech communication in work places under the influence of disturbing noise; terms and definitions, connexions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 33410
Ngày phát hành 1981-12-00
Mục phân loại 13.140. Tiếng ồn đối với con người
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 9921 (2002-01) * DIN ISO 9921-1 (1992-12) * DIN 33410 (1980-03)
Từ khóa
Acoustic properties and phenomena * Acoustic signals * Acoustics * Alarm signals * Ambient noise * Assessment * Audibility * Auditory sensation * Communication * Communication chains * Communication systems * Definitions * Descriptions * Distances * Earphones * Efficiency * Electroacoustics * Environmental condition * Ergonomics * Evaluations * Hearing ability * Intelligibility * Interference (wave physics) * Interfering noise * Language usage * Languages * Manner of speaking * Message broadcasting equipment * Noise * Persons * Prediction * SIL methods * Speech * Speech acoustics * Speech audiometry * Speech communication * Speech intelligibility * Speech recognition * Speech transmission * Spaced * Bus
Số trang
36