Loading data. Please wait

ENV 41901

Information technology - Functional standard for profiles Y/11 and Y/12 - Character mode terminals on PAD - X.29 over X.25, and X.28 (PSDN character mode access)

Số trang:
Ngày phát hành: 1994-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ENV 41901
Tên tiêu chuẩn
Information technology - Functional standard for profiles Y/11 and Y/12 - Character mode terminals on PAD - X.29 over X.25, and X.28 (PSDN character mode access)
Ngày phát hành
1994-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN V ENV 41901 (1995-01), IDT * BS DD ENV 41901 (1995-11-15), IDT * OENORM ENV 41901 (1995-03-01), IDT * SS-ENV 41901 (1997-04-30), IDT * ENV 41901:1995 en (1995-02-01), NEQ
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 646 (1983-07)
Information processing; ISO 7-bit coded character set for information interchange
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 646
Ngày phát hành 1983-07-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2375 (1985-11)
Data processing; Procedure for registration of escape sequences
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2375
Ngày phát hành 1985-11-00
Mục phân loại 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2593 (1984-02)
Data communication; 34 pin DTE/DCE interface connector and pin assignments
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2593
Ngày phát hành 1984-02-00
Mục phân loại 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4902 (1989-12)
Information technology; data communication; 37-pole DTE/DCE interface connector and contact number assignments
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4902
Ngày phát hành 1989-12-00
Mục phân loại 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4903 (1989-10)
Information technology; data communication; 15-pole DTE/DCE interface connector and contact number assignments
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4903
Ngày phát hành 1989-10-00
Mục phân loại 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 2110 * ISO/IEC 7776 * ISO/IEC 8208 (1990-03) * CCITT T.50 (1984) * ITU-T X.3 (1988) * ITU-T X.3 (1993-03) * ITU-T X.3 (1980) * ITU-T X.3 (1984) * ITU-T X.20 (1988-11) * ITU-T X.20 (1980) * ITU-T X.20 (1984) * ITU-T X.20bis (1988-11) * ITU-T X.20bis (1980) * ITU-T X.20bis (1984) * ITU-T X.21 (1988) * ITU-T X.21 (1980) * ITU-T X.21 (1984) * ITU-T X.21bis (1988-11) * ITU-T X.21bis (1980) * ITU-T X.21bis (1984) * ITU-T X.25 (1988) * ITU-T X.25 (1980) * ITU-T X.25 (1984) * ITU-T X.28 (1988) * ITU-T X.28 (1993-03) * ITU-T X.28 (1980) * ITU-T X.28 (1984) * ITU-T X.29 (1988) * ITU-T X.29 (1993-03) * ITU-T X.29 (1980) * ITU-T X.29 (1984) * M-IT-01 * M-IT-02
Thay thế cho
ENV 41901 (1987-06)
Information systems interconnection; X.29-mode procedures between a packet mode DTE or a PAD and a PAD via a public or private X.25 packet switched network or ISO 8208 packet level entity and ISO 7776 link level entity; X.3 character-mode access via a public or private PAD attached to an X.25 packed switched network or ISO 8208 packet level entity and ISO 7776 link level entity; character-mode access via a telephonic circuit or data circuit to a PAD
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 41901
Ngày phát hành 1987-06-00
Mục phân loại 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* prENV 41901 (1993-11)
Information technology; functional standard for profiles Y/11 and Y/12; character mode terminals on PAD; X.29 over X.25, and X.28 (PSDN character mode access)
Số hiệu tiêu chuẩn prENV 41901
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ENV 41901 (1994-12)
Information technology - Functional standard for profiles Y/11 and Y/12 - Character mode terminals on PAD - X.29 over X.25, and X.28 (PSDN character mode access)
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 41901
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 41901 (1987-06)
Information systems interconnection; X.29-mode procedures between a packet mode DTE or a PAD and a PAD via a public or private X.25 packet switched network or ISO 8208 packet level entity and ISO 7776 link level entity; X.3 character-mode access via a public or private PAD attached to an X.25 packed switched network or ISO 8208 packet level entity and ISO 7776 link level entity; character-mode access via a telephonic circuit or data circuit to a PAD
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 41901
Ngày phát hành 1987-06-00
Mục phân loại 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* prENV 41901 (1993-11)
Information technology; functional standard for profiles Y/11 and Y/12; character mode terminals on PAD; X.29 over X.25, and X.28 (PSDN character mode access)
Số hiệu tiêu chuẩn prENV 41901
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Computer terminals * Data circuit * Data network * Data processing * Data transfer * Data transmission * Definitions * Electrical engineering * Information exchange * Information processing * Information systems * Information technology * Interfaces (data processing) * Packet assembly * Packet switching networks * Packets (data transmission) * Profile * Records * Telephone networks * Terminal devices * Transmission protocol * X.25 * Interfaces of electrical connections * Mechanical interfaces * Data exchange * Interfaces * Protocols
Số trang