Loading data. Please wait

prENV 41901

Information technology; functional standard for profiles Y/11 and Y/12; character mode terminals on PAD; X.29 over X.25, and X.28 (PSDN character mode access)

Số trang:
Ngày phát hành: 1993-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prENV 41901
Tên tiêu chuẩn
Information technology; functional standard for profiles Y/11 and Y/12; character mode terminals on PAD; X.29 over X.25, and X.28 (PSDN character mode access)
Ngày phát hành
1993-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 646 (1983-07)
Information processing; ISO 7-bit coded character set for information interchange
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 646
Ngày phát hành 1983-07-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2375 (1985-11)
Data processing; Procedure for registration of escape sequences
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2375
Ngày phát hành 1985-11-00
Mục phân loại 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2593 (1984-02)
Data communication; 34 pin DTE/DCE interface connector and pin assignments
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2593
Ngày phát hành 1984-02-00
Mục phân loại 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4902 (1989-12)
Information technology; data communication; 37-pole DTE/DCE interface connector and contact number assignments
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4902
Ngày phát hành 1989-12-00
Mục phân loại 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4903 (1989-10)
Information technology; data communication; 15-pole DTE/DCE interface connector and contact number assignments
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4903
Ngày phát hành 1989-10-00
Mục phân loại 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.3 (1988)
Packet assembly disassembly facility (PAD) in a public data network
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.3
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.3 (1993-03)
Packet Assembly/Disassembly facility (PAD) in a public data network
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.3
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.21 (1988)
Interface between data terminal equipment (DTE) and data circuit-terminating equipment (DCE) for synchronous operation on public data networks
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.21
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.25 (1988)
Interface between data terminal equipment (DTE) and data circuit-terminating equipment (DCE) for terminals operating in the packet mode and connected to public data networks by dedicated circuit
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.25
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.28 (1988)
DTE/DCE interface for a start-stop mode data terminal equipment accessing the packet assembly/disassembly facility (PAD) in a public data network situated in the same country
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.28
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.28 (1993-03)
DTE/DCE interface for a start-stop mode data terminal equipment accessing the packet assembly/disassembly facility (PAD) in a public data network situated in the same country
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.28
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.29 (1988)
Procedures for the exchange control information and user data between a packet assembly/disassembly (PAD) facility and a packet mode DTE or another PAD
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.29
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.29 (1993-03)
Procedures for the exchange of control information and user data between a packet assembly/disassembly (PAD) facility and a packet mode DTE or another PAD
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.29
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 2110 * ISO/IEC 7776 * ISO/IEC 8208 (1990-03) * ITU-T T.50 (1992-09) * ITU-T X.3 (1980) * ITU-T X.3 (1984) * ITU-T X.20 (1988-11) * ITU-T X.20 (1980) * ITU-T X.20 (1984) * ITU-T X.21 (1980) * ITU-T X.21 (1984) * ITU-T X.21bis (1988-11) * ITU-T X.21bis (1980) * ITU-T X.21bis (1984) * ITU-T X.25 (1980) * ITU-T X.25 (1984) * ITU-T X.28 (1980) * ITU-T X.28 (1984) * ITU-T X.29 (1980) * ITU-T X.29 (1984)
Thay thế cho
Thay thế bằng
ENV 41901 (1994-12)
Information technology - Functional standard for profiles Y/11 and Y/12 - Character mode terminals on PAD - X.29 over X.25, and X.28 (PSDN character mode access)
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 41901
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ENV 41901 (1994-12)
Information technology - Functional standard for profiles Y/11 and Y/12 - Character mode terminals on PAD - X.29 over X.25, and X.28 (PSDN character mode access)
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 41901
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* prENV 41901 (1993-11)
Information technology; functional standard for profiles Y/11 and Y/12; character mode terminals on PAD; X.29 over X.25, and X.28 (PSDN character mode access)
Số hiệu tiêu chuẩn prENV 41901
Ngày phát hành 1993-11-00
Mục phân loại 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Character recognition * Data communication * Data processing * Information technology * Interfaces (data processing) * Physical layers * Profile * Protocols * Telephone networks * Terminal devices * Interfaces of electrical connections * Mechanical interfaces * Records * Interfaces
Số trang