Loading data. Please wait
Textiles - Tests for colour fastness - Part C08: Colour fastness to domestic and commercial laundering using a non-phosphate reference detergent incorporating a low temperature bleach activator (ISO 105-C08:2001); German version EN ISO 105-C08:2002
Số trang: 13
Ngày phát hành: 2003-01-00
Textiles - Tests for colour fastness - Part A02: Grey scale for assessing change in colour (ISO 105-A02:1993); German version EN 20105-A02:1994 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 20105-A02 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Tests for colour fastness - Part A03: Grey scale for assessing staining (ISO 105-A03:1993); German version EN 20105-A03:1994 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 20105-A03 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Tests for colour fastness - Part A01: General principles of testing (ISO 105-A01:1994); German version EN ISO 105-A01:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 105-A01 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Tests for colour fastness - Part A05: Instrumental assessment of change in colour for determination of grey scale rating (ISO 105-A05:1996, including Technical Corrigendum 1:1997); German version EN ISO 105-A05:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 105-A05 |
Ngày phát hành | 1997-07-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Tests of colour fastness - Part J01: General principles for measurement or surface colour (ISO 105-J01:1997); German version EN ISO 105-J01:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 105-J01 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Tests for colour fastness - Part A04: Method for the instrumental assessment of the degree of staining of adjacent fabrics (ISO 105-A04:1989) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 105-A04 |
Ngày phát hành | 1999-07-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Tests for colour fastness - Part A05: Instrumental assessment of change in colour for determination of grey scale rating (ISO 105-A05:1996, including Technical Corrigendum 1:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 105-A05 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Tests for colour fastness - Part J01: General principles for measurement of surface colour (ISO 105-J01:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 105-J01 |
Ngày phát hành | 1999-05-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water for analytical laboratory use - Specification and test methods (ISO 3696:1987) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3696 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles; tests for colour fastness; part A04: method for the instrumental assessment of the degree of staining of adjacent fabrics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 105-A04 |
Ngày phát hành | 1989-12-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Tests for colour fastness - Part A05: Instrumental assessment of change in colour for determination of grey scale rating | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 105-A05 |
Ngày phát hành | 1996-04-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles; Tests for colour fastness; Part F : Standard adjacent fabrics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 105-F |
Ngày phát hành | 1985-10-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles; tests for colour fastness; part F10: specification for adjacent fabric: multifibre | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 105-F10 |
Ngày phát hành | 1989-12-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water for analytical laboratory use; Specification and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3696 |
Ngày phát hành | 1987-04-00 |
Mục phân loại | 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Tests for colour fastness - Part C08: Colour fastness to domestic and commercial laundering using a non-phosphate reference detergent incorporating a low temperature bleach activator (ISO 105-C08:2001+Amd 1:2006); German version EN ISO 105-C08:2002+A1:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 105-C08 |
Ngày phát hành | 2008-09-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Tests for colour fastness - Part C08: Colour fastness to domestic and commercial laundering using a non-phosphate reference detergent incorporating a low-temperature bleach activator (ISO 105-C08:2010); German version EN ISO 105-C08:2010 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 105-C08 |
Ngày phát hành | 2010-08-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Tests for colour fastness - Part C08: Colour fastness to domestic and commercial laundering using a non-phosphate reference detergent incorporating a low temperature bleach activator (ISO 105-C08:2001+Amd 1:2006); German version EN ISO 105-C08:2002+A1:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 105-C08 |
Ngày phát hành | 2008-09-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles - Tests for colour fastness - Part C08: Colour fastness to domestic and commercial laundering using a non-phosphate reference detergent incorporating a low temperature bleach activator (ISO 105-C08:2001); German version EN ISO 105-C08:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 105-C08 |
Ngày phát hành | 2003-01-00 |
Mục phân loại | 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |