Loading data. Please wait

AWS D 14.1/D 14.1M*AWS D14.1/D14.1M:2005

Specification for Welding of Industrial and Mill Cranes and Other Material Handling Equipment

Số trang: 154
Ngày phát hành: 2005-00-00

Liên hệ
Requirements are presented for the design and fabrication of constructional steel weldments that are used in industrial and mill cranes, lifting devices and other material handling equipment. Requirements are also included for modification, weld repair, and postweld treatments of new and existing weldments. Filler metal and welding procedure guidelines are recommended for the applicable base metals, which are limited to carbon and low-alloy steels. Allowable unit stresses are provided for weld metal and base metal for various cyclically loaded joint designs. This specification is not intended for application to construction- or crawler-type cranes. Safety and health issues and concerns are beyond the scope of this standard, and therefore are not fully addressed herein.
Số hiệu tiêu chuẩn
AWS D 14.1/D 14.1M*AWS D14.1/D14.1M:2005
Tên tiêu chuẩn
Specification for Welding of Industrial and Mill Cranes and Other Material Handling Equipment
Ngày phát hành
2005-00-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ANSI/AWS D 14.1/D 14.1M (2005), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
AWS A 2.4*AWS A2.4 (1998)
STANDARD SYMBOLS FOR WELDING, BRAZING, AND NONDESTRUCTIVE EXAMINATION
Số hiệu tiêu chuẩn AWS A 2.4*AWS A2.4
Ngày phát hành 1998-00-00
Mục phân loại 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* AWS A 3.0*AWS A3.0 (2001)
STANDARD DEFINITIONS; INCLUDING TERMS FOR ADHESIVE BONDING, BRAZING, SOLDERING, THERMAL CUTTING, AND THERMALSPRAYING
Số hiệu tiêu chuẩn AWS A 3.0*AWS A3.0
Ngày phát hành 2001-00-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* AWS A 5.1/A 5.1M*AWS A5.1/A5.1M -2004 (2004)
SPECIFICATION FOR CARBON STEEL ELECTRODES FOR SHIELDED METAL ARC WELDING
Số hiệu tiêu chuẩn AWS A 5.1/A 5.1M*AWS A5.1/A5.1M -2004
Ngày phát hành 2004-00-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* AWS A 5.01*AWS A5.01 (1993)
Filler Metal Procurement Guidelines
Số hiệu tiêu chuẩn AWS A 5.01*AWS A5.01
Ngày phát hành 1993-00-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* AWS A 5.5*AWS A5.5 (1996)
LOW-ALLOY STEEL ELECTRODES FOR SHIELDED METAL ARC WELDING
Số hiệu tiêu chuẩn AWS A 5.5*AWS A5.5
Ngày phát hành 1996-00-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* AWS A 5.17/A 5.17M*AWS A5.17/A5.17M-97:R2007 (1997)
Specification for Carbon Steel Electrodes and Fluxes for Submerged-Arc Welding
Số hiệu tiêu chuẩn AWS A 5.17/A 5.17M*AWS A5.17/A5.17M-97:R2007
Ngày phát hành 1997-00-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* AWS A 5.18*AWS A5.18 (1993)
SPECIFICATION FOR CARBON STEEL ELECTRODES AND RODS FOR GAS SHEILDED ARC WELDING
Số hiệu tiêu chuẩn AWS A 5.18*AWS A5.18
Ngày phát hành 1993-00-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* AWS A 5.20*AWS A5.20/A5.20M (2005)
Carbon Steel Electrodes for Flux Cored Arc Welding
Số hiệu tiêu chuẩn AWS A 5.20*AWS A5.20/A5.20M
Ngày phát hành 2005-00-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* AWS A 5.23/A 5.23M*AWS A5.23/A5.23M (1997)
SPECIFICATION FOR LOW-ALLOY STEEL ELECTRODES AND FLUXES FOR SUBMERGED ARC WELDING
Số hiệu tiêu chuẩn AWS A 5.23/A 5.23M*AWS A5.23/A5.23M
Ngày phát hành 1997-00-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* AWS A 5.25*AWS A5.25 (1991)
Specification for Carbon and Low-Alloy Steel Electrodes and Fluxes for ElectroslagWelding
Số hiệu tiêu chuẩn AWS A 5.25*AWS A5.25
Ngày phát hành 1991-00-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* AWS A 5.26*AWS A5.26 (1991)
SPECIFICATION FOR CARBON AND LOW ALLOY STEEL ELECTRODES FOR ELECTROGAS WELDING
Số hiệu tiêu chuẩn AWS A 5.26*AWS A5.26
Ngày phát hành 1991-00-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* AWS A 5.28*AWS A5.28 (1996)
SPECIFICATION FOR LOW-ALLOY STEEL ELECTRODES AND RODS FOR GAS SHIELDED ARC WELDING
Số hiệu tiêu chuẩn AWS A 5.28*AWS A5.28
Ngày phát hành 1996-00-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* AWS A 5.29*AWS A5.29 (1998)
LOW ALLOY STEEL ELECTRODES FOR FLUX CORED ARC WELDING
Số hiệu tiêu chuẩn AWS A 5.29*AWS A5.29
Ngày phát hành 1998-00-00
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* AWS B 2.1*AWS B2.1:2005
Specification for Welding Procedure and Performance Qualification
Số hiệu tiêu chuẩn AWS B 2.1*AWS B2.1:2005
Ngày phát hành 2005-00-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* AWS B 4.0*AWS B4.0 (1998)
STANDARD METHODS FOR MECHANICAL TESTING OF WELDS
Số hiệu tiêu chuẩn AWS B 4.0*AWS B4.0
Ngày phát hành 1998-00-00
Mục phân loại 25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* AWS B 4.0M*AWS B4.0M (2000)
STANDARDS METHODS FOR MECHANICAL TESTING OF WELDS (METRIC CUSTOMARY UNITS)
Số hiệu tiêu chuẩn AWS B 4.0M*AWS B4.0M
Ngày phát hành 2000-00-00
Mục phân loại 25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* AWS QC 1*AWS QC1 (1996)
Standard for AWS Certification of Welding Inspectors
Số hiệu tiêu chuẩn AWS QC 1*AWS QC1
Ngày phát hành 1996-00-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ASME B46.1 (2002)
Surface texture (surface roughness, waviness, and lay)
Số hiệu tiêu chuẩn ASME B46.1
Ngày phát hành 2002-00-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM E 94 (2004)
Standard Guide for Radiographic Examination
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM E 94
Ngày phát hành 2004-00-00
Mục phân loại 77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM E 164 (2003)
Standard Practice for Ultrasonic Contact Examination of Weldment
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM E 164
Ngày phát hành 2003-00-00
Mục phân loại 25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM E 165 (2002)
Standard Test Method for Liquid Penetrant Examination
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM E 165
Ngày phát hành 2002-00-00
Mục phân loại 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM E 317 (2001)
Standard Practice for Evaluating Performance Characteristics of Ultrasonic Pulse- Echo Examination Instruments and Systems Without the Use of Electronic Measurement Instruments
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM E 317
Ngày phát hành 2001-00-00
Mục phân loại 19.100. Thử không phá hủy và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* ASTM E 709 (2001)
Standard Guide for Magnetic Particle Examination
Số hiệu tiêu chuẩn ASTM E 709
Ngày phát hành 2001-00-00
Mục phân loại 77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* AWS C 4.1 * ASTM A 435/A 435M (1990) * ASTM E 23 (2005) * ASTM E 1316 (2005) * ASNT SNT-TC-1A (1966)
Thay thế cho
AWS D 14.1*AWS D14.1 (1997)
WELDING OF INDUSTRIAL AND MILL CRANES AND OTHER MATERIAL HANDLING EQUIPMENT
Số hiệu tiêu chuẩn AWS D 14.1*AWS D14.1
Ngày phát hành 1997-00-00
Mục phân loại 53.020.20. Cần trục
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
AWS D 14.1*AWS D14.1 (1997)
WELDING OF INDUSTRIAL AND MILL CRANES AND OTHER MATERIAL HANDLING EQUIPMENT
Số hiệu tiêu chuẩn AWS D 14.1*AWS D14.1
Ngày phát hành 1997-00-00
Mục phân loại 53.020.20. Cần trục
Trạng thái Có hiệu lực
* AWS D 14.1*AWS D14.1 (1985)
WELDING OF INDUSTRIAL AND MILL CRANES AND OTHER MATERIAL HANDLING EQUIPMENT
Số hiệu tiêu chuẩn AWS D 14.1*AWS D14.1
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 53.020.20. Cần trục
Trạng thái Có hiệu lực
* AWS D 14.1*AWS D14.1 (1970)
WELDING OF INDUSTRIAL AND MILL CRANES AND OTHER MATERIAL HANDLING EQUIPMENT
Số hiệu tiêu chuẩn AWS D 14.1*AWS D14.1
Ngày phát hành 1970-00-00
Mục phân loại 53.020.20. Cần trục
Trạng thái Có hiệu lực
* AWS D 14.1/D 14.1M*AWS D14.1/D14.1M:2005
Specification for Welding of Industrial and Mill Cranes and Other Material Handling Equipment
Số hiệu tiêu chuẩn AWS D 14.1/D 14.1M*AWS D14.1/D14.1M:2005
Ngày phát hành 2005-00-00
Mục phân loại 53.020.20. Cần trục
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Cranes * Inspection * Joint designs * Lifting devices * Materials * Materials handling equipment * Mills * Qualifications * Quality * Welding * Welding engineering
Mục phân loại
Số trang
154