Loading data. Please wait
Standard for a high performance - Serial bus; Amendment 1
Số trang: 204
Ngày phát hành: 2000-00-00
Electric Connectors - Contact Resistance Test Procedure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/EIA-364-06A |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.20. Thiết bị nối tiếp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Durability Test Procedure for Electrical Connectors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/EIA-364-09B |
Ngày phát hành | 1991-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.20. Thiết bị nối tiếp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric Connectors - Mating and Unmating Forces Test Procedure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/EIA-364-13A |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.20. Thiết bị nối tiếp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric Connectors - Temperature Life With or Without Electrical Load Test Procedure for Electrical Connectors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/EIA-364-17A |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.20. Thiết bị nối tiếp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric Connectors - Withstanding Voltage Test Procedure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/EIA-364-20A |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.20. Thiết bị nối tiếp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric Connectors - Visual and Dimensional Inspection Procedure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/EIA-364-23A |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.20. Thiết bị nối tiếp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mechanical Shock (specified Pulse) Test Procedure for Electrical Connectors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/EIA-364-27B |
Ngày phát hành | 1996-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.20. Thiết bị nối tiếp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric Connectors - Vibration Test Procedure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/EIA-364-28C |
Ngày phát hành | 1997-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.20. Thiết bị nối tiếp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric Connectors - Humidity Test Procedure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/EIA-364-31A |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.20. Thiết bị nối tiếp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric Connector - Thermal Shock Test Procedure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/EIA-364-32B |
Ngày phát hành | 1992-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.20. Thiết bị nối tiếp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
TP-41 Cable Flexing Test Procedure for Electrical Connectors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/EIA-364-41B |
Ngày phát hành | 1989-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.20. Thiết bị nối tiếp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Microsecond Discontinuity Test Procedure for Electrical Connectors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/EIA-364-46A |
Ngày phát hành | 1998-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.20. Thiết bị nối tiếp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mixed Flowing Gas | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/EIA-364-65A |
Ngày phát hành | 1997-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measuring techniques - Section 2: Electrostatic discharge immunity test - Basic EMC publication | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-4-2*CEI 61000-4-2 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Consumer audio/video equipment - Digital interface - Part 1: General | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61883-1*CEI 61883-1 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-performance serial bus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1394*ANSI 1394 |
Ngày phát hành | 1995-00-00 |
Mục phân loại | 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-performance serial bus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1394 |
Ngày phát hành | 2008-00-00 |
Mục phân loại | 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard for a high performance - Serial bus; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1394a |
Ngày phát hành | 2000-00-00 |
Mục phân loại | 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High-performance serial bus | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1394 |
Ngày phát hành | 2008-00-00 |
Mục phân loại | 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
Trạng thái | Có hiệu lực |