Loading data. Please wait

IEEE 1394a

Standard for a high performance - Serial bus; Amendment 1

Số trang: 204
Ngày phát hành: 2000-00-00

Liên hệ
- Inactive - Superseded.Amended information for a high-speed Serial Bus that integrates well with most IEEE stan-dard 32-bit and 64-bit parallel buses is specified. This amendment is intended to extend the usefulness of a low-cost interconnect between external peripherals, as described in IEEE Std 1394-1995. This amendment to IEEE Std 1394-1995 follows the ISO/IEC 13213:1994 Command and Status Register (CSR) Architecture.
Số hiệu tiêu chuẩn
IEEE 1394a
Tên tiêu chuẩn
Standard for a high performance - Serial bus; Amendment 1
Ngày phát hành
2000-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ANSI/IEEE 1394a (2000), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ANSI/EIA-364-06A (1983)
Electric Connectors - Contact Resistance Test Procedure
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/EIA-364-06A
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 29.120.20. Thiết bị nối tiếp
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI/EIA-364-09B (1991)
Durability Test Procedure for Electrical Connectors
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/EIA-364-09B
Ngày phát hành 1991-00-00
Mục phân loại 29.120.20. Thiết bị nối tiếp
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI/EIA-364-13A (1983)
Electric Connectors - Mating and Unmating Forces Test Procedure
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/EIA-364-13A
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 29.120.20. Thiết bị nối tiếp
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI/EIA-364-17A (1987)
Electric Connectors - Temperature Life With or Without Electrical Load Test Procedure for Electrical Connectors
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/EIA-364-17A
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 29.120.20. Thiết bị nối tiếp
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI/EIA-364-20A (1983)
Electric Connectors - Withstanding Voltage Test Procedure
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/EIA-364-20A
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 29.120.20. Thiết bị nối tiếp
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI/EIA-364-23A (1985)
Electric Connectors - Visual and Dimensional Inspection Procedure
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/EIA-364-23A
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 29.120.20. Thiết bị nối tiếp
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI/EIA-364-27B (1996)
Mechanical Shock (specified Pulse) Test Procedure for Electrical Connectors
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/EIA-364-27B
Ngày phát hành 1996-00-00
Mục phân loại 29.120.20. Thiết bị nối tiếp
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI/EIA-364-28C (1997)
Electric Connectors - Vibration Test Procedure
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/EIA-364-28C
Ngày phát hành 1997-00-00
Mục phân loại 29.120.20. Thiết bị nối tiếp
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI/EIA-364-31A (1983)
Electric Connectors - Humidity Test Procedure
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/EIA-364-31A
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 29.120.20. Thiết bị nối tiếp
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI/EIA-364-32B (1992)
Electric Connector - Thermal Shock Test Procedure
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/EIA-364-32B
Ngày phát hành 1992-00-00
Mục phân loại 29.120.20. Thiết bị nối tiếp
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI/EIA-364-41B (1989)
TP-41 Cable Flexing Test Procedure for Electrical Connectors
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/EIA-364-41B
Ngày phát hành 1989-00-00
Mục phân loại 29.120.20. Thiết bị nối tiếp
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI/EIA-364-46A (1998)
Microsecond Discontinuity Test Procedure for Electrical Connectors
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/EIA-364-46A
Ngày phát hành 1998-00-00
Mục phân loại 29.120.20. Thiết bị nối tiếp
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI/EIA-364-65A (1997)
Mixed Flowing Gas
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI/EIA-364-65A
Ngày phát hành 1997-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61000-4-2*CEI 61000-4-2 (1995-01)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measuring techniques - Section 2: Electrostatic discharge immunity test - Basic EMC publication
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61000-4-2*CEI 61000-4-2
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61883-1*CEI 61883-1 (1998-02)
Consumer audio/video equipment - Digital interface - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61883-1*CEI 61883-1
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 1394*ANSI 1394 (1995)
High-performance serial bus
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 1394*ANSI 1394
Ngày phát hành 1995-00-00
Mục phân loại 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ANSI/EIA 364-18A * ANSI/EIA 364-21B * IEC 60950 (1999-04)
Thay thế cho
Thay thế bằng
IEEE 1394 (2008)
High-performance serial bus
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 1394
Ngày phát hành 2008-00-00
Mục phân loại 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEEE 1394a (2000)
Standard for a high performance - Serial bus; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 1394a
Ngày phát hành 2000-00-00
Mục phân loại 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* IEEE 1394 (2008)
High-performance serial bus
Số hiệu tiêu chuẩn IEEE 1394
Ngày phát hành 2008-00-00
Mục phân loại 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Bus systems * Buses (data processing) * Cables * Connectors * Data bus * Data processing * Data transfer * Definitions * FUTUREBUS * High speed * Information processing * Interfaces (data processing) * Physical layers * Serial * Interfaces of electrical connections * Connecting equipment * Mechanical interfaces * Buses (vehicles) * Interfaces
Số trang
204