Loading data. Please wait
IEC 61883-1*CEI 61883-1Consumer audio/video equipment - Digital interface - Part 1: General
Số trang: 83
Ngày phát hành: 1998-02-00
| Consumer audio/video equipment. Digital interface. Part 1 : general. | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF C97-250-1*NF EN 61883-1 |
| Ngày phát hành | 1998-08-01 |
| Mục phân loại | 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| High-performance serial bus | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1394*ANSI 1394 |
| Ngày phát hành | 1995-00-00 |
| Mục phân loại | 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Consumer audio/video equipment - Digital interface - Part 1: General | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61883-1*CEI 61883-1 |
| Ngày phát hành | 2003-01-00 |
| Mục phân loại | 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Consumer audio/video equipment - Digital interface - Part 1: General | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61883-1*CEI 61883-1 |
| Ngày phát hành | 2003-01-00 |
| Mục phân loại | 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Consumer audio/video equipment - Digital interface - Part 1: General | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61883-1*CEI 61883-1 |
| Ngày phát hành | 1998-02-00 |
| Mục phân loại | 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| IEC 61883-1: Consumer audio/video equipment - Digital interface - Part 1: General | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61883-1*CEI 61883-1 |
| Ngày phát hành | 2008-02-00 |
| Mục phân loại | 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |