Loading data. Please wait
Safety of information technology equipment
Số trang: 268
Ngày phát hành: 1999-09-23
International Electrotechnical Vocabulary - Part 151: Electrical and magnetic devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-151*CEI 60050-151 |
Ngày phát hành | 2001-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.100.01. Bộ phận của thiết bị điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary - Part 195: Earthing and protection against electric shock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-195*CEI 60050-195 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of information technology equipment, including electrical business equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 60950:1991*SABS IEC 60950:1991 |
Ngày phát hành | 1996-02-22 |
Mục phân loại | 35.020. Công nghệ thông tin nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology equipment - Safety Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 60950-1:2003 |
Ngày phát hành | 2003-03-14 |
Mục phân loại | 35.020. Công nghệ thông tin nói chung 35.260. Thiết bị văn phòng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 60950-1:2003 |
Ngày phát hành | 2003-03-14 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |